Bản dịch của từ Engross trong tiếng Việt
Engross
Verb
Engross (Verb)
ɛngɹˈoʊs
ɪngɹˈoʊs
Ví dụ
The captivating speaker engrossed the audience with her stories.
Người nói hấp dẫn đã hấp thụ khán giả bằng câu chuyện của mình.
The engaging documentary engrossed viewers with its powerful message.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã hấp thụ người xem bằng thông điệp mạnh mẽ của nó.
Ví dụ
She engrossed the contract before signing it.
Cô ấy đã viết kỹ hợp đồng trước khi ký.
The lawyer engrossed the will for the deceased's family.
Luật sư đã viết hồ sơ cho gia đình người đã mất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Engross
Không có idiom phù hợp