Bản dịch của từ Engross trong tiếng Việt

Engross

Verb

Engross (Verb)

ɛngɹˈoʊs
ɪngɹˈoʊs
01

Thu hút mọi sự chú ý hoặc quan tâm của.

Absorb all the attention or interest of.

Ví dụ

The captivating speaker engrossed the audience with her stories.

Người nói hấp dẫn đã hấp thụ khán giả bằng câu chuyện của mình.

The engaging documentary engrossed viewers with its powerful message.

Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã hấp thụ người xem bằng thông điệp mạnh mẽ của nó.

02

Sản xuất (một tài liệu pháp lý, đặc biệt là chứng thư hoặc đạo luật) ở dạng cuối cùng.

Produce (a legal document, especially a deed or statute) in its final form.

Ví dụ

She engrossed the contract before signing it.

Cô ấy đã viết kỹ hợp đồng trước khi ký.

The lawyer engrossed the will for the deceased's family.

Luật sư đã viết hồ sơ cho gia đình người đã mất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engross

Không có idiom phù hợp