Bản dịch của từ Engross trong tiếng Việt
Engross

Engross (Verb)
The captivating speaker engrossed the audience with her stories.
Người nói hấp dẫn đã hấp thụ khán giả bằng câu chuyện của mình.
The engaging documentary engrossed viewers with its powerful message.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã hấp thụ người xem bằng thông điệp mạnh mẽ của nó.
The novel engrossed readers, making them lose track of time.
Cuốn tiểu thuyết đã hấp thụ độc giả, khiến họ mất kiểm soát thời gian.
She engrossed the contract before signing it.
Cô ấy đã viết kỹ hợp đồng trước khi ký.
The lawyer engrossed the will for the deceased's family.
Luật sư đã viết hồ sơ cho gia đình người đã mất.
The notary engrossed the property deed for the new owners.
Người công chứng đã viết kỹ giấy chứng nhận cho chủ nhân mới.
Họ từ
Từ "engross" được sử dụng để chỉ hành động thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai đó vào một hoạt động hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đam mê hoặc sự hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "engrossed" có cách viết và phát âm tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các tình huống thân mật hơn, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "engross" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingressare", nghĩa là "tiến vào". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "engrosser", có nghĩa là "làm cho lớn hơn". Ngày nay, "engross" được sử dụng để chỉ hành động thu hút sự chú ý hoàn toàn hoặc làm ai đó bị cuốn hút vào một hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tập trung và sự hấp dẫn mạnh mẽ của từ gốc.
Từ "engross" là một động từ thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự tập trung hoặc sự thu hút hoàn toàn sự chú ý vào một hoạt động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn so với các từ vựng thông dụng khác, nhưng có thể gặp trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự tận tâm và quan tâm. Ngoài ra, "engross" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, truyền thông và giáo dục để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc tác phẩm thu hút người xem hoặc người đọc một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

