Bản dịch của từ Engrossed trong tiếng Việt
Engrossed

Engrossed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của engross.
Simple past and past participle of engross.
Many teenagers were engrossed in social media during the pandemic.
Nhiều thanh thiếu niên đã say mê vào mạng xã hội trong đại dịch.
They were not engrossed in conversations at the community event.
Họ không say mê vào các cuộc trò chuyện tại sự kiện cộng đồng.
Were the students engrossed in the discussions about social issues?
Các sinh viên có say mê vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "engrossed" mang nghĩa là hoàn toàn chú ý, mải mê hoặc bị cuốn hút vào một hoạt động hoặc suy nghĩ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "engrossed" với cùng một cách diễn đạt và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "engrossed" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, điều này có thể dẫn đến sự khác biệt trong mức độ phổ biến tùy thuộc vào thể loại văn bản.
Từ "engrossed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ingressare", nghĩa là "nhập vào" hoặc "chiếm lĩnh". Nó được tích hợp qua tiếng Pháp cổ "engrosser", ban đầu chỉ việc làm cho một thứ gì đó lớn hơn hoặc thu hút sự chú ý. Ngày nay, "engrossed" được dùng để chỉ trạng thái tập trung hoàn toàn vào một hoạt động hoặc suy nghĩ, thể hiện sự cuốn hút mạnh mẽ, gắn bó với ý nghĩa ban đầu về việc bị chiếm hữu.
Từ "engrossed" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt sự tập trung cao độ vào một hoạt động hay chủ đề. Tần suất sử dụng từ này trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật khá phổ biến. Trong các tình huống đời thực, "engrossed" thường được dùng để miêu tả sự chăm chú vào sách, phim ảnh hoặc công việc, thể hiện sự thiếu nhận thức về môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

