Bản dịch của từ Engrosses trong tiếng Việt
Engrosses

Engrosses (Verb)
Social media engrosses many teenagers during their free time.
Mạng xã hội thu hút nhiều thanh thiếu niên trong thời gian rảnh.
Television does not engross my friends when they study.
Ti vi không thu hút bạn bè tôi khi họ học.
Does social networking engross you more than reading books?
Mạng xã hội có thu hút bạn hơn việc đọc sách không?
Họ từ
Từ "engrosses" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thu hút sự chú ý hoàn toàn của một người vào một hoạt động hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng phổ biến, từ này có thể diễn đạt sự say mê hoặc mải mê. "Engrosses" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số tình huống, Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng từ này trong các tác phẩm văn học.
Từ "engrosses" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "engross", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "engrosser", nghĩa là "mua lại" hay "lấy hết". Tiếng Pháp này có nguồn gốc từ từ Latinh "grossus", chỉ sự dày, lớn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang ý nghĩa "thu hút hoàn toàn sự chú ý", phản ánh cách mà điều gì đó có thể chiếm lĩnh tâm trí và thời gian của một người. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chiếm lĩnh và sự nỗ lực tập trung.
Từ "engrosses" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản thuộc lĩnh vực văn học hoặc tâm lý học, mô tả sự cuốn hút hoặc sự tập trung sâu sắc vào một hoạt động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "engrosses" thường được dùng để chỉ việc một người hoàn toàn mê mải trong công việc, học tập hoặc sở thích.