Bản dịch của từ Engulfed in flame trong tiếng Việt
Engulfed in flame

Engulfed in flame (Verb)
Quá khứ của engulf; bao phủ hoàn toàn hoặc xung quanh.
Past tense of engulf; to cover completely or surround.
The community was engulfed in flame during the 2022 wildfire in California.
Cộng đồng bị bao trùm trong lửa trong trận cháy rừng năm 2022 ở California.
The city was not engulfed in flame during the recent protests.
Thành phố không bị bao trùm trong lửa trong các cuộc biểu tình gần đây.
Was the neighborhood engulfed in flame after the fireworks accident last year?
Khu phố có bị bao trùm trong lửa sau vụ tai nạn pháo năm ngoái không?
The community was engulfed in flame during the devastating fire last year.
Cộng đồng bị ngọn lửa nuốt chửng trong trận hỏa hoạn tàn khốc năm ngoái.
The fire department did not let the town get engulfed in flame.
Sở cứu hỏa không để thị trấn bị ngọn lửa nuốt chửng.
Can you believe a whole neighborhood was engulfed in flame last summer?
Bạn có tin rằng cả một khu phố bị ngọn lửa nuốt chửng mùa hè năm ngoái không?
Tiêu thụ hoặc hấp thụ hoàn toàn.
To consume or absorb completely.
The community was engulfed in flame during the 2020 wildfires.
Cộng đồng đã bị ngọn lửa nuốt chửng trong trận cháy rừng năm 2020.
Many homes were not engulfed in flame during the fire.
Nhiều ngôi nhà không bị ngọn lửa nuốt chửng trong đám cháy.
Was the town engulfed in flame after the recent disaster?
Thị trấn có bị ngọn lửa nuốt chửng sau thảm họa gần đây không?