Bản dịch của từ Entangles trong tiếng Việt

Entangles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entangles (Verb)

ɛntˈæŋɡəlz
ɛntˈæŋɡəlz
01

Xoắn lại với nhau; làm rối.

To twist together make tangled.

Ví dụ

Social media entangles many people in endless debates about politics.

Mạng xã hội khiến nhiều người vướng vào những cuộc tranh luận về chính trị.

Social issues do not entangle everyone in the same way.

Các vấn đề xã hội không khiến mọi người vướng vào giống nhau.

Does social status entangle individuals in complex relationships?

Liệu địa vị xã hội có khiến cá nhân vướng vào các mối quan hệ phức tạp không?

02

Vướng vào những khó khăn, tình huống phức tạp.

To involve in difficulties or complicated situations.

Ví dụ

Social media often entangles users in complex emotional situations.

Mạng xã hội thường khiến người dùng rơi vào tình huống cảm xúc phức tạp.

Many people do not realize how social issues entangle their lives.

Nhiều người không nhận ra các vấn đề xã hội làm rối tung cuộc sống họ.

Do social expectations entangle young adults in difficult choices?

Có phải kỳ vọng xã hội khiến người lớn trẻ gặp khó khăn trong lựa chọn?

03

Để bắt vào hoặc như thể trong một mạng lưới.

To catch in or as if in a net.

Ví dụ

Social media entangles many people in endless online arguments every day.

Mạng xã hội làm cho nhiều người bị cuốn vào tranh cãi trực tuyến mỗi ngày.

Social activities do not entangle individuals in unnecessary drama or conflicts.

Các hoạt động xã hội không làm cho cá nhân bị cuốn vào drama hay xung đột không cần thiết.

Does social networking entangle users in negative interactions too often?

Liệu việc mạng xã hội có làm người dùng bị cuốn vào tương tác tiêu cực quá nhiều không?

Dạng động từ của Entangles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entangles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entangles

Không có idiom phù hợp