Bản dịch của từ Entasis trong tiếng Việt
Entasis

Entasis (Noun)
The entasis of the column enhanced the architectural beauty of the building.
Sự cong của cột tăng cường vẻ đẹp kiến trúc của tòa nhà.
Architects often use entasis to create visual balance in structures.
Kiến trúc sư thường sử dụng sự cong để tạo ra cân bằng hình ảnh trong các cấu trúc.
The entasis of the pillars added elegance to the social hall.
Sự cong của những cột tạo thêm sự lịch lãm cho phòng xã hội.
Họ từ
Entasis là thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ sự cong nhẹ ở cột được thiết kế nhằm tạo ra cảm giác thẩm mỹ và đối xứng, khắc phục sự xuất hiện của sự phẳng phiu khi nhìn từ xa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "entasis", có nghĩa là "nén lại". Trong tiếng Anh, "entasis" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "entasis" xuất phát từ tiếng Hi Lạp "entasis", có nghĩa là "sự căng thẳng". Nội dung này được hiểu là một khái niệm trong kiến trúc, nơi các cột có hình dáng hơi phình ra ở giữa để tạo cảm giác thẳng đứng hơn. Mặc dù cột được thiết kế với độ thẳng, sự điều chỉnh này nhằm giảm thiểu cảm giác quang học về sự cong vẹo. Entasis đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế và hoàn hảo trong thiết kế kiến trúc cổ đại, đặc biệt là trong các công trình Hy Lạp.
Từ "entasis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong phần đọc và viết về kiến trúc hoặc nghệ thuật. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế hoặc phân tích công trình kiến trúc, nơi nhấn mạnh đến sự điều chỉnh hình học nhằm tạo cảm giác thẩm mỹ và cân bằng. Từ này ít thông dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể thấy trong các bài luận chuyên ngành.