Bản dịch của từ Entasis trong tiếng Việt
Entasis
Noun [U/C]
Entasis (Noun)
ˈɛntəsɪs
ˈɛntəsɪs
Ví dụ
The entasis of the column enhanced the architectural beauty of the building.
Sự cong của cột tăng cường vẻ đẹp kiến trúc của tòa nhà.
Architects often use entasis to create visual balance in structures.
Kiến trúc sư thường sử dụng sự cong để tạo ra cân bằng hình ảnh trong các cấu trúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entasis
Không có idiom phù hợp