Bản dịch của từ Entasis trong tiếng Việt

Entasis

Noun [U/C]

Entasis (Noun)

ˈɛntəsɪs
ˈɛntəsɪs
01

Một đường cong lồi nhẹ ở thân cột, được đưa vào để điều chỉnh ảo giác thị giác về độ lõm do trục thẳng tạo ra.

A slight convex curve in the shaft of a column, introduced to correct the visual illusion of concavity produced by a straight shaft.

Ví dụ

The entasis of the column enhanced the architectural beauty of the building.

Sự cong của cột tăng cường vẻ đẹp kiến trúc của tòa nhà.

Architects often use entasis to create visual balance in structures.

Kiến trúc sư thường sử dụng sự cong để tạo ra cân bằng hình ảnh trong các cấu trúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entasis

Không có idiom phù hợp