Bản dịch của từ Enter a competition trong tiếng Việt

Enter a competition

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enter a competition (Verb)

ˈɛntɚ ə kˌɑmpətˈɪʃən
ˈɛntɚ ə kˌɑmpətˈɪʃən
01

Tham gia hoặc nộp bài dự thi cho một cuộc thi hoặc cuộc thi.

To take part in or submit an entry for a competition or contest.

Ví dụ

Many students enter a competition to showcase their artistic talents.

Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để thể hiện tài năng nghệ thuật.

Not all participants enter a competition without proper preparation.

Không phải tất cả người tham gia đều tham gia cuộc thi mà không chuẩn bị.

Did you enter a competition for the best social project this year?

Bạn đã tham gia cuộc thi dự án xã hội tốt nhất năm nay chưa?

02

Đăng ký tham gia một cuộc thi.

To register oneself for a competition.

Ví dụ

Many students enter a competition to showcase their talents every year.

Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để thể hiện tài năng hàng năm.

Not everyone can enter a competition without proper preparation and skills.

Không phải ai cũng có thể tham gia một cuộc thi mà không chuẩn bị kỹ.

Did you enter a competition for the best art project last month?

Bạn đã tham gia cuộc thi dự án nghệ thuật tốt nhất tháng trước chưa?

03

Cạnh tranh trong một cuộc thi để giành phần thưởng hoặc danh hiệu.

To compete in a contest for a prize or title.

Ví dụ

Many students enter a competition to win scholarships every year.

Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để giành học bổng mỗi năm.

Not everyone can enter a competition without proper preparation.

Không phải ai cũng có thể tham gia một cuộc thi mà không chuẩn bị.

Will you enter a competition for the best community project this year?

Bạn có tham gia cuộc thi dự án cộng đồng tốt nhất năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enter a competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enter a competition

Không có idiom phù hợp