Bản dịch của từ Enter a competition trong tiếng Việt
Enter a competition
Enter a competition (Verb)
Many students enter a competition to showcase their artistic talents.
Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để thể hiện tài năng nghệ thuật.
Not all participants enter a competition without proper preparation.
Không phải tất cả người tham gia đều tham gia cuộc thi mà không chuẩn bị.
Did you enter a competition for the best social project this year?
Bạn đã tham gia cuộc thi dự án xã hội tốt nhất năm nay chưa?
Many students enter a competition to showcase their talents every year.
Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để thể hiện tài năng hàng năm.
Not everyone can enter a competition without proper preparation and skills.
Không phải ai cũng có thể tham gia một cuộc thi mà không chuẩn bị kỹ.
Did you enter a competition for the best art project last month?
Bạn đã tham gia cuộc thi dự án nghệ thuật tốt nhất tháng trước chưa?
Many students enter a competition to win scholarships every year.
Nhiều sinh viên tham gia một cuộc thi để giành học bổng mỗi năm.
Not everyone can enter a competition without proper preparation.
Không phải ai cũng có thể tham gia một cuộc thi mà không chuẩn bị.
Will you enter a competition for the best community project this year?
Bạn có tham gia cuộc thi dự án cộng đồng tốt nhất năm nay không?
Cụm từ "enter a competition" có nghĩa là tham gia vào một cuộc thi, thường nhằm mục đích giành giải thưởng hoặc để thể hiện tài năng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các hình thức thi đấu như "competition" hơn tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng sử dụng các thuật ngữ như "contest".