Bản dịch của từ Entertained trong tiếng Việt
Entertained

Entertained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giải trí.
Simple past and past participle of entertain.
We entertained guests at our home last Saturday for dinner.
Chúng tôi đã tiếp đãi khách tại nhà vào thứ Bảy tuần trước.
They did not entertain any ideas during the social meeting yesterday.
Họ đã không tiếp nhận bất kỳ ý tưởng nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did you entertain anyone at your birthday party last month?
Bạn đã tiếp đãi ai tại bữa tiệc sinh nhật tháng trước không?
Dạng động từ của Entertained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entertaining |
Họ từ
Tính từ "entertained" diễn tả trạng thái khi một cá nhân được gây hứng thú hoặc thú vị bởi một hoạt động nào đó, thường là biểu diễn nghệ thuật, trò chơi hoặc hoạt động giải trí khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức giải trí có thể khác nhau, ảnh hưởng đến ngữ điệu và sự sử dụng từ này trong giao tiếp thông hàng ngày.
Từ "entertained" xuất phát từ động từ tiếng Latin "intertenere", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc giữ ai đó trong một trạng thái thoải mái, vui vẻ. Qua thời gian, "entertain" đã phát triển để chỉ việc cung cấp sự giải trí hoặc vui chơi. Hiện nay, từ này liên quan đến hoạt động giải trí nhằm thu hút sự chú ý và tạo niềm vui cho khán giả.
Từ "entertained" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi đề cập đến các hoạt động giải trí và trải nghiệm cá nhân. Trong bài Viết và Đọc, từ này cũng có mặt trong các văn bản mô tả cảm xúc hay sự tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, nghệ thuật, và giao lưu xã hội, như trong các bữa tiệc hay sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



