Bản dịch của từ Entertained trong tiếng Việt

Entertained

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertained (Verb)

ɛnɚtˈeɪnd
ɛntɚtˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giải trí.

Simple past and past participle of entertain.

Ví dụ

We entertained guests at our home last Saturday for dinner.

Chúng tôi đã tiếp đãi khách tại nhà vào thứ Bảy tuần trước.

They did not entertain any ideas during the social meeting yesterday.

Họ đã không tiếp nhận bất kỳ ý tưởng nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.

Did you entertain anyone at your birthday party last month?

Bạn đã tiếp đãi ai tại bữa tiệc sinh nhật tháng trước không?

Dạng động từ của Entertained (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entertaining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entertained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Firstly, people should be free to watch television programs simply to be without having to be subjected to educational content [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] After a long day at work or school, many people simply want to come home and sit in front of the TV to relax and be [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In conclusion, while educational films, such as documentaries, can also be and some films for can also have many educational aspects, I believe it is not necessary that all films need to be educational [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Some people believe that television programs designed to should also contain educational content on social issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Entertained

Không có idiom phù hợp