Bản dịch của từ Entirely different trong tiếng Việt
Entirely different

Entirely different (Adjective)
Hoàn toàn khác biệt về bản chất hoặc chất lượng.
Completely distinct or dissimilar in nature or quality.
Their opinions on social issues are entirely different from mine.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác biệt với tôi.
Many people think our cultures are not entirely different.
Nhiều người nghĩ rằng các nền văn hóa của chúng ta không hoàn toàn khác biệt.
Are the social attitudes of teenagers entirely different today?
Liệu thái độ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay có hoàn toàn khác biệt không?
Không giống nhau chút nào; thiếu sự tương tự.
Not the same at all; lacking resemblance.
Their opinions on social issues are entirely different from mine.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác với tôi.
Many cultures are not entirely different in their social values.
Nhiều nền văn hóa không hoàn toàn khác nhau về các giá trị xã hội.
Are social customs in Vietnam entirely different from those in America?
Các phong tục xã hội ở Việt Nam có hoàn toàn khác với ở Mỹ không?
Không có mối liên hệ hoặc sự tương tự; độc đáo.
Having no connection or similarity; unique.
Their opinions on social issues are entirely different from mine.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác với tôi.
Many cultures are not entirely different; they share common values.
Nhiều nền văn hóa không hoàn toàn khác biệt; họ chia sẻ các giá trị chung.
Are their perspectives on social justice entirely different from yours?
Liệu quan điểm của họ về công bằng xã hội có hoàn toàn khác với bạn không?
Cụm từ "entirely different" có nghĩa là hoàn toàn khác nhau, được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cụm từ này có thể được phân tích thành hai phần: "entirely", có nghĩa là hoàn toàn, toàn bộ; và "different", có nghĩa là khác biệt. Cả hai từ này đều giữ nguyên nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền, ảnh hưởng đến ngữ điệu hoặc trọng âm khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
