Bản dịch của từ Entirely different trong tiếng Việt

Entirely different

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entirely different (Adjective)

ɨntˈaɪɚli dˈɪfɚənt
ɨntˈaɪɚli dˈɪfɚənt
01

Hoàn toàn khác biệt về bản chất hoặc chất lượng.

Completely distinct or dissimilar in nature or quality.

Ví dụ

Their opinions on social issues are entirely different from mine.

Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác biệt với tôi.

Many people think our cultures are not entirely different.

Nhiều người nghĩ rằng các nền văn hóa của chúng ta không hoàn toàn khác biệt.

Are the social attitudes of teenagers entirely different today?

Liệu thái độ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay có hoàn toàn khác biệt không?

02

Không giống nhau chút nào; thiếu sự tương tự.

Not the same at all; lacking resemblance.

Ví dụ

Their opinions on social issues are entirely different from mine.

Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác với tôi.

Many cultures are not entirely different in their social values.

Nhiều nền văn hóa không hoàn toàn khác nhau về các giá trị xã hội.

Are social customs in Vietnam entirely different from those in America?

Các phong tục xã hội ở Việt Nam có hoàn toàn khác với ở Mỹ không?

03

Không có mối liên hệ hoặc sự tương tự; độc đáo.

Having no connection or similarity; unique.

Ví dụ

Their opinions on social issues are entirely different from mine.

Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác với tôi.

Many cultures are not entirely different; they share common values.

Nhiều nền văn hóa không hoàn toàn khác biệt; họ chia sẻ các giá trị chung.

Are their perspectives on social justice entirely different from yours?

Liệu quan điểm của họ về công bằng xã hội có hoàn toàn khác với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entirely different/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Getting gifts is always a pleasant experience, but getting something that you really want is an feeling [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Entirely different

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.