Bản dịch của từ Entrenching trong tiếng Việt

Entrenching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrenching (Verb)

ɛntɹˈɛntʃɪŋ
ɛntɹˈɛntʃɪŋ
01

Thiết lập (một thái độ, thói quen hoặc niềm tin) mạnh mẽ đến mức rất khó hoặc khó có thể thay đổi.

Establish an attitude habit or belief so strongly that change is very difficult or unlikely.

Ví dụ

Social media is entrenching negative attitudes among young people today.

Mạng xã hội đang làm sâu sắc thêm những thái độ tiêu cực trong giới trẻ hôm nay.

Many believe that stereotypes are entrenching in our society.

Nhiều người tin rằng các khuôn mẫu đang ăn sâu vào xã hội của chúng ta.

Are these beliefs entrenching in our community over time?

Liệu những niềm tin này có đang ăn sâu vào cộng đồng của chúng ta theo thời gian không?

Dạng động từ của Entrenching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entrench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entrenched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entrenched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entrenches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entrenching

Entrenching (Noun)

ˈɑn.trən.tʃɪŋ
ˈɑn.trən.tʃɪŋ
01

Một công cụ cố thủ quân sự.

A military entrenching tool.

Ví dụ

The soldiers used entrenching tools during the 2020 military exercise.

Các binh sĩ đã sử dụng dụng cụ đào trong cuộc tập trận quân sự năm 2020.

They did not forget their entrenching gear in the social training.

Họ đã không quên trang bị đào của mình trong khóa đào tạo xã hội.

Do you know the purpose of the entrenching tool in combat?

Bạn có biết mục đích của dụng cụ đào trong chiến đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrenching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrenching

Không có idiom phù hợp