Bản dịch của từ Entrenching trong tiếng Việt
Entrenching

Entrenching (Verb)
Social media is entrenching negative attitudes among young people today.
Mạng xã hội đang làm sâu sắc thêm những thái độ tiêu cực trong giới trẻ hôm nay.
Many believe that stereotypes are entrenching in our society.
Nhiều người tin rằng các khuôn mẫu đang ăn sâu vào xã hội của chúng ta.
Are these beliefs entrenching in our community over time?
Liệu những niềm tin này có đang ăn sâu vào cộng đồng của chúng ta theo thời gian không?
Dạng động từ của Entrenching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrenching |
Entrenching (Noun)
The soldiers used entrenching tools during the 2020 military exercise.
Các binh sĩ đã sử dụng dụng cụ đào trong cuộc tập trận quân sự năm 2020.
They did not forget their entrenching gear in the social training.
Họ đã không quên trang bị đào của mình trong khóa đào tạo xã hội.
Do you know the purpose of the entrenching tool in combat?
Bạn có biết mục đích của dụng cụ đào trong chiến đấu không?
Họ từ
"Entrenching" là động từ chính, chỉ hành động củng cố hoặc thiết lập một cách vững chắc một ý tưởng, quan điểm hoặc thói quen trong một xã hội hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi. "Entrenching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để mô tả sự thâm nhập sâu sắc của các tư tưởng hoặc hệ thống giá trị.
Từ "entrenching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "entrench", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "entrenchier", có nghĩa là "bắt rễ sâu". Rễ từ tiếng Latin "intricare" mang nghĩa "lộn xộn" có liên quan đến việc thiết lập hoặc củng cố một vị trí. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng hoặc tình huống trở nên kiên cố và khó thay đổi, phản ánh sự ổn định và tính bền vững trong các mối quan hệ xã hội và chính trị hiện tại.
Từ "entrenching" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và pháp lý, thể hiện sự củng cố hoặc bảo vệ các quyền lợi, lợi ích hoặc quy định. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn trung bình, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và đọc, liên quan đến các chủ đề về quyền con người và luật pháp. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài luận về sự thay đổi xã hội và sự bất bình đẳng.