Bản dịch của từ Environmental consequences trong tiếng Việt
Environmental consequences

Environmental consequences (Noun)
Các hiệu ứng hoặc kết quả phát sinh từ những hành động hoặc chính sách môi trường.
The effects or outcomes resulting from environmental actions or policies.
The environmental consequences of pollution are severe for our communities.
Hậu quả môi trường từ ô nhiễm rất nghiêm trọng đối với cộng đồng của chúng ta.
The new law did not reduce the environmental consequences of deforestation.
Luật mới không giảm thiểu hậu quả môi trường từ nạn phá rừng.
What are the environmental consequences of urban development in New York?
Hậu quả môi trường của phát triển đô thị ở New York là gì?
Urban development causes significant environmental consequences in many cities worldwide.
Phát triển đô thị gây ra hậu quả môi trường đáng kể ở nhiều thành phố.
The factory did not consider the environmental consequences of its operations.
Nhà máy không xem xét hậu quả môi trường của hoạt động của nó.
What are the environmental consequences of plastic waste in our oceans?
Hậu quả môi trường của rác thải nhựa ở đại dương là gì?
Hệ quả ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Consequences that affect ecological systems and biodiversity.
Urban development has significant environmental consequences for local wildlife habitats.
Phát triển đô thị có những hậu quả môi trường đáng kể cho hệ sinh thái.
Many people do not understand the environmental consequences of pollution.
Nhiều người không hiểu hậu quả môi trường của ô nhiễm.
What are the environmental consequences of deforestation in Vietnam?
Hậu quả môi trường của nạn phá rừng ở Việt Nam là gì?
"Các hậu quả môi trường" đề cập đến những tác động tiêu cực mà hoạt động của con người hoặc các yếu tố tự nhiên có thể gây ra đối với môi trường sống, bao gồm sự suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm không khí và nước, cũng như biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng âm điệu trong phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

