Bản dịch của từ Environmental health trong tiếng Việt

Environmental health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental health (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl hˈɛlθ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl hˈɛlθ
01

Ngành sức khỏe cộng đồng tập trung vào các tương tác giữa con người và môi trường của họ.

The branch of public health that focuses on the interactions between people and their environment.

Ví dụ

Environmental health is crucial for community well-being and safety in cities.

Sức khỏe môi trường rất quan trọng cho sự an toàn của cộng đồng.

Environmental health does not only affect urban areas but also rural ones.

Sức khỏe môi trường không chỉ ảnh hưởng đến khu vực đô thị mà còn nông thôn.

What measures improve environmental health in schools and public spaces?

Những biện pháp nào cải thiện sức khỏe môi trường trong trường học và không gian công cộng?

02

Đánh giá và kiểm soát các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

The assessment and control of environmental factors that can potentially affect health.

Ví dụ

Environmental health is crucial for our community's overall well-being.

Sức khỏe môi trường rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta.

Environmental health does not receive enough attention in our local policies.

Sức khỏe môi trường không nhận được đủ sự chú ý trong các chính sách địa phương.

How does environmental health impact our quality of life in cities?

Sức khỏe môi trường ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở thành phố?

03

Nghiên cứu cách mà các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

The study of how environmental factors impact human health and ecosystems.

Ví dụ

Environmental health studies show pollution harms our community's well-being.

Nghiên cứu về sức khỏe môi trường cho thấy ô nhiễm gây hại cho cộng đồng.

Environmental health does not ignore the effects of climate change.

Sức khỏe môi trường không bỏ qua tác động của biến đổi khí hậu.

How does environmental health affect low-income neighborhoods in Chicago?

Sức khỏe môi trường ảnh hưởng như thế nào đến các khu phố thu nhập thấp ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental health

Không có idiom phù hợp