Bản dịch của từ Environmental health trong tiếng Việt
Environmental health

Environmental health (Noun)
Environmental health is crucial for community well-being and safety in cities.
Sức khỏe môi trường rất quan trọng cho sự an toàn của cộng đồng.
Environmental health does not only affect urban areas but also rural ones.
Sức khỏe môi trường không chỉ ảnh hưởng đến khu vực đô thị mà còn nông thôn.
What measures improve environmental health in schools and public spaces?
Những biện pháp nào cải thiện sức khỏe môi trường trong trường học và không gian công cộng?
Đánh giá và kiểm soát các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
The assessment and control of environmental factors that can potentially affect health.
Environmental health is crucial for our community's overall well-being.
Sức khỏe môi trường rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta.
Environmental health does not receive enough attention in our local policies.
Sức khỏe môi trường không nhận được đủ sự chú ý trong các chính sách địa phương.
How does environmental health impact our quality of life in cities?
Sức khỏe môi trường ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở thành phố?
Environmental health studies show pollution harms our community's well-being.
Nghiên cứu về sức khỏe môi trường cho thấy ô nhiễm gây hại cho cộng đồng.
Environmental health does not ignore the effects of climate change.
Sức khỏe môi trường không bỏ qua tác động của biến đổi khí hậu.
How does environmental health affect low-income neighborhoods in Chicago?
Sức khỏe môi trường ảnh hưởng như thế nào đến các khu phố thu nhập thấp ở Chicago?