Bản dịch của từ Environmental impact assessment trong tiếng Việt

Environmental impact assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental impact assessment (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
01

Một quy trình hệ thống để đánh giá các tác động môi trường tiềm tàng của một dự án hoặc phát triển dự kiến trước khi tiến hành.

A systematic process to evaluate the potential environmental effects of a proposed project or development before it is undertaken.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu pháp lý ở nhiều quốc gia nhằm ngăn chặn thiệt hại môi trường bằng cách phân tích các tác động tiềm ẩn.

A legal requirement in many countries aimed at preventing environmental damage by analyzing potential impacts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu phác thảo các tác động dự kiến của một dự án lên môi trường và bao gồm các biện pháp giảm thiểu những tác động đó.

A document that outlines the expected effects of a project on the environment and includes measures to mitigate those effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental impact assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental impact assessment

Không có idiom phù hợp