Bản dịch của từ Environmentalism trong tiếng Việt

Environmentalism

Noun [U/C]

Environmentalism (Noun)

ɛnvˈɑɪɹn̩mˌɛnəlˌɪzəm
ɛnvˈɑɪɹn̩mˌɛntəlˌɪzəm
01

Lý thuyết cho rằng môi trường, trái ngược với di truyền, có ảnh hưởng cơ bản đến sự phát triển của một cá nhân hoặc một nhóm.

The theory that environment, as opposed to heredity, has the primary influence on the development of a person or group.

Ví dụ

Environmentalism advocates for protecting the planet and its resources.

Environmentalism ủng hộ bảo vệ hành tinh và tài nguyên của nó.

Many young people are joining the movement of environmentalism activism.

Nhiều người trẻ đang tham gia vào phong trào hoạt động môi trường.

02

Mối quan tâm và hành động nhằm bảo vệ môi trường.

Concern about and action aimed at protecting the environment.

Ví dụ

Environmentalism is growing among the youth in urban areas.

Phong trào bảo vệ môi trường đang phát triển trong giới trẻ ở các khu vực đô thị.

Many organizations are dedicated to promoting environmentalism in society.

Nhiều tổ chức tận tâm trong việc thúc đẩy phong trào bảo vệ môi trường trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmentalism

Không có idiom phù hợp