Bản dịch của từ Environmentalism trong tiếng Việt
Environmentalism
Environmentalism (Noun)
Environmentalism advocates for protecting the planet and its resources.
Environmentalism ủng hộ bảo vệ hành tinh và tài nguyên của nó.
Many young people are joining the movement of environmentalism activism.
Nhiều người trẻ đang tham gia vào phong trào hoạt động môi trường.
Mối quan tâm và hành động nhằm bảo vệ môi trường.
Concern about and action aimed at protecting the environment.
Environmentalism is growing among the youth in urban areas.
Phong trào bảo vệ môi trường đang phát triển trong giới trẻ ở các khu vực đô thị.
Many organizations are dedicated to promoting environmentalism in society.
Nhiều tổ chức tận tâm trong việc thúc đẩy phong trào bảo vệ môi trường trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp