Bản dịch của từ Epithalamus trong tiếng Việt

Epithalamus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epithalamus (Noun)

ɛpɪɵˈæləməs
ɛpɪɵˈæləməs
01

Một phần của não trước bao gồm tuyến tùng và một vùng trên trần não thất thứ ba.

A part of the dorsal forebrain including the pineal gland and a region in the roof of the third ventricle.

Ví dụ

The epithalamus plays a role in regulating sleep patterns.

Epithalamus đóng vai trò trong việc điều chỉnh mẫu ngủ.

Neglecting the epithalamus can disrupt the body's circadian rhythm.

Bỏ qua epithalamus có thể làm gián đoạn nhịp điều hòa cơ thể.

Is the epithalamus connected to the secretion of melatonin?

Liên quan đến việc tiết melatonin, epithalamus có kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epithalamus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epithalamus

Không có idiom phù hợp