Bản dịch của từ Equestrianism trong tiếng Việt
Equestrianism

Equestrianism (Noun)
Kỹ năng hoặc môn thể thao cưỡi ngựa. là một môn thể thao olympic, nó được chia thành ba loại: nhảy trình diễn, thi đấu và sự kiện kéo dài ba ngày (kết hợp nhảy trình diễn, thi đấu và cưỡi ngựa xuyên quốc gia).
The skill or sport of horse riding as an olympic sport it is divided into three categories showjumping dressage and threeday eventing combining showjumping dressage and crosscountry riding.
Equestrianism promotes social interaction among participants in community events.
Môn cưỡi ngựa thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa những người tham gia sự kiện.
Many people do not understand equestrianism as a serious sport.
Nhiều người không hiểu môn cưỡi ngựa là một môn thể thao nghiêm túc.
How does equestrianism benefit social skills among young riders?
Môn cưỡi ngựa mang lại lợi ích gì cho kỹ năng xã hội của các tay đua trẻ?
Equestrianism, hay còn gọi là môn thể thao cưỡi ngựa, đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc nuôi dưỡng, huấn luyện và cưỡi ngựa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "eques" có nghĩa là "kỵ sĩ". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Equestrianism không chỉ là môn thể thao mà còn là một nghệ thuật, thể hiện mối quan hệ giữa con người và ngựa.
Từ "equestrianism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "equester", có nghĩa là "thuộc về ngựa" hay "người cưỡi ngựa". Gốc từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và ngựa trong các hoạt động thể thao và giải trí, cũng như sự phát triển của kĩ năng cưỡi ngựa qua thời gian. "Equestrianism" ngày nay ám chỉ đến nghệ thuật và khoa học của việc cưỡi ngựa, bao gồm các biểu diễn, cuộc thi và quản lý ngựa, biểu hiện cho di sản văn hóa và xã hội gắn liền với hình thức vận động này.
"Từ 'equestrianism', nghĩa là bộ môn cưỡi ngựa, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, nơi các chủ đề liên quan chủ yếu đến đời sống hằng ngày và học thuật. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, du lịch hoặc việc chăn nuôi ngựa. Đồng thời, 'equestrianism' còn được đề cập trong các nghiên cứu văn hóa và xã hội liên quan đến truyền thống cưỡi ngựa".