Bản dịch của từ Equitable remedy trong tiếng Việt

Equitable remedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equitable remedy (Noun)

ˈɛkwətəbəl ɹˈɛmədi
ˈɛkwətəbəl ɹˈɛmədi
01

Một biện pháp pháp lý được cấp dựa trên sự công bằng hơn là các quy tắc pháp lý nghiêm ngặt.

A judicial remedy that is granted based on fairness rather than strict legal rules.

Ví dụ

The court provided an equitable remedy for the unfair housing policies.

Tòa án đã cung cấp một biện pháp công bằng cho các chính sách nhà ở không công bằng.

The judge did not offer an equitable remedy for the case.

Thẩm phán đã không đưa ra biện pháp công bằng cho vụ án.

What equitable remedy can help victims of social injustice?

Biện pháp công bằng nào có thể giúp nạn nhân của bất công xã hội?

02

Một loại bồi thường nhằm phục hồi sự cân bằng hoặc công bằng trong một tranh chấp.

A type of compensation that aims to restore balance or fairness in a dispute.

Ví dụ

The court provided an equitable remedy for the unfair housing policy.

Tòa án đã cung cấp một biện pháp khắc phục công bằng cho chính sách nhà ở không công bằng.

An equitable remedy is not always available in social disputes.

Một biện pháp khắc phục công bằng không phải lúc nào cũng có sẵn trong các tranh chấp xã hội.

What is an equitable remedy in cases of social injustice?

Biện pháp khắc phục công bằng là gì trong các trường hợp bất công xã hội?

03

Một lựa chọn thay thế cho thiệt hại tiền tệ, thường liên quan đến lệnh cấm hoặc thực hiện cụ thể.

An alternative to monetary damages, usually involving injunctions or specific performance.

Ví dụ

An equitable remedy can help victims of discrimination seek justice.

Một biện pháp công bằng có thể giúp nạn nhân phân biệt đối xử tìm công lý.

The court did not provide an equitable remedy in this case.

Tòa án đã không cung cấp biện pháp công bằng trong trường hợp này.

What is an equitable remedy for social injustice cases?

Biện pháp công bằng nào cho các vụ bất công xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equitable remedy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equitable remedy

Không có idiom phù hợp