Bản dịch của từ Equitable remedy trong tiếng Việt
Equitable remedy

Equitable remedy (Noun)
The court provided an equitable remedy for the unfair housing policies.
Tòa án đã cung cấp một biện pháp công bằng cho các chính sách nhà ở không công bằng.
The judge did not offer an equitable remedy for the case.
Thẩm phán đã không đưa ra biện pháp công bằng cho vụ án.
What equitable remedy can help victims of social injustice?
Biện pháp công bằng nào có thể giúp nạn nhân của bất công xã hội?
Một loại bồi thường nhằm phục hồi sự cân bằng hoặc công bằng trong một tranh chấp.
A type of compensation that aims to restore balance or fairness in a dispute.
The court provided an equitable remedy for the unfair housing policy.
Tòa án đã cung cấp một biện pháp khắc phục công bằng cho chính sách nhà ở không công bằng.
An equitable remedy is not always available in social disputes.
Một biện pháp khắc phục công bằng không phải lúc nào cũng có sẵn trong các tranh chấp xã hội.
What is an equitable remedy in cases of social injustice?
Biện pháp khắc phục công bằng là gì trong các trường hợp bất công xã hội?
Một lựa chọn thay thế cho thiệt hại tiền tệ, thường liên quan đến lệnh cấm hoặc thực hiện cụ thể.
An alternative to monetary damages, usually involving injunctions or specific performance.
An equitable remedy can help victims of discrimination seek justice.
Một biện pháp công bằng có thể giúp nạn nhân phân biệt đối xử tìm công lý.
The court did not provide an equitable remedy in this case.
Tòa án đã không cung cấp biện pháp công bằng trong trường hợp này.
What is an equitable remedy for social injustice cases?
Biện pháp công bằng nào cho các vụ bất công xã hội?