Bản dịch của từ Equitable remedy trong tiếng Việt

Equitable remedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equitable remedy(Noun)

ˈɛkwətəbəl ɹˈɛmədi
ˈɛkwətəbəl ɹˈɛmədi
01

Một biện pháp pháp lý được cấp dựa trên sự công bằng hơn là các quy tắc pháp lý nghiêm ngặt.

A judicial remedy that is granted based on fairness rather than strict legal rules.

Ví dụ
02

Một loại bồi thường nhằm phục hồi sự cân bằng hoặc công bằng trong một tranh chấp.

A type of compensation that aims to restore balance or fairness in a dispute.

Ví dụ
03

Một lựa chọn thay thế cho thiệt hại tiền tệ, thường liên quan đến lệnh cấm hoặc thực hiện cụ thể.

An alternative to monetary damages, usually involving injunctions or specific performance.

Ví dụ