Bản dịch của từ Equity financing trong tiếng Việt

Equity financing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity financing (Noun)

ˈɛkwəti fənˈænsɨŋ
ˈɛkwəti fənˈænsɨŋ
01

Phương pháp huy động vốn thông qua việc bán cổ phần trong một công ty.

The method of raising capital through the sale of shares in a company.

Ví dụ

Equity financing helped many startups grow in Silicon Valley last year.

Hình thức huy động vốn cổ phần đã giúp nhiều công ty khởi nghiệp phát triển ở Silicon Valley năm ngoái.

Equity financing is not suitable for every business type or size.

Huy động vốn cổ phần không phù hợp với mọi loại hình hoặc quy mô doanh nghiệp.

Is equity financing the best option for social enterprises today?

Huy động vốn cổ phần có phải là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp xã hội hôm nay không?

02

Một hình thức tài trợ mà vốn được cung cấp bởi các nhà đầu tư đổi lấy quyền sở hữu.

A form of financing where the funding is provided by investors in exchange for ownership rights.

Ví dụ

Equity financing helps many startups gain necessary funds for growth.

Hình thức tài trợ vốn góp giúp nhiều công ty khởi nghiệp có đủ vốn.

Equity financing is not suitable for all types of businesses.

Hình thức tài trợ vốn góp không phù hợp với tất cả loại hình doanh nghiệp.

Is equity financing the best option for social enterprises today?

Có phải hình thức tài trợ vốn góp là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp xã hội hôm nay?

03

Quá trình cung cấp vốn cho một doanh nghiệp để đổi lấy cổ phần.

The process of providing funds to a business in exchange for equity stakes.

Ví dụ

Many startups rely on equity financing to grow their businesses quickly.

Nhiều công ty khởi nghiệp dựa vào việc huy động vốn cổ phần để phát triển nhanh.

Equity financing is not suitable for every type of business model.

Huy động vốn cổ phần không phù hợp với mọi loại mô hình kinh doanh.

Is equity financing the best option for social enterprises in 2023?

Huy động vốn cổ phần có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equity financing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity financing

Không có idiom phù hợp