Bản dịch của từ Eradicate poverty trong tiếng Việt
Eradicate poverty
Verb
Eradicate poverty (Verb)
ɨɹˈædəkˌeɪt pˈɑvɚti
ɨɹˈædəkˌeɪt pˈɑvɚti
01
Để loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn một cái gì đó
To completely remove or destroy something
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "eradicate" có nghĩa là tiêu diệt hoặc xóa bỏ hoàn toàn một vấn đề nào đó. Cụm từ "eradicate poverty" chỉ hành động xóa bỏ nghèo đói, một mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To begin with, in many underdeveloped countries, their leaders are unable to bear the burden of domestic or crises due to, for example, terrorism, which calls for the involvement from other affluent nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
Idiom with Eradicate poverty
Không có idiom phù hợp