Bản dịch của từ Eradicate poverty trong tiếng Việt
Eradicate poverty

Eradicate poverty (Verb)
Để loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn một cái gì đó
To completely remove or destroy something
Governments must eradicate poverty to improve citizens' quality of life.
Các chính phủ phải xóa bỏ nghèo đói để cải thiện chất lượng cuộc sống.
They do not eradicate poverty in their community effectively.
Họ không xóa bỏ nghèo đói trong cộng đồng của mình một cách hiệu quả.
Can we really eradicate poverty by 2030, as promised?
Chúng ta có thể thực sự xóa bỏ nghèo đói vào năm 2030 như đã hứa không?
Governments must eradicate poverty to improve citizens' living standards.
Chính phủ phải xóa bỏ nghèo đói để cải thiện mức sống của công dân.
They do not believe we can eradicate poverty completely.
Họ không tin rằng chúng ta có thể xóa bỏ nghèo đói hoàn toàn.
Can we really eradicate poverty in the next decade?
Chúng ta có thực sự xóa bỏ nghèo đói trong thập kỷ tới không?
Governments must eradicate poverty to improve citizens' quality of life.
Chính phủ phải xóa bỏ nghèo đói để cải thiện chất lượng cuộc sống.
They do not believe we can eradicate poverty by 2030.
Họ không tin rằng chúng ta có thể xóa bỏ nghèo đói vào năm 2030.
Can we truly eradicate poverty with current social policies?
Liệu chúng ta có thể thực sự xóa bỏ nghèo đói với các chính sách xã hội hiện tại?
Từ "eradicate" có nghĩa là tiêu diệt hoặc xóa bỏ hoàn toàn một vấn đề nào đó. Cụm từ "eradicate poverty" chỉ hành động xóa bỏ nghèo đói, một mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
