Bản dịch của từ Eradicate poverty trong tiếng Việt

Eradicate poverty

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eradicate poverty (Verb)

ɨɹˈædəkˌeɪt pˈɑvɚti
ɨɹˈædəkˌeɪt pˈɑvɚti
01

Để loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn một cái gì đó

To completely remove or destroy something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để loại bỏ một vấn đề hoặc tình trạng

To eliminate a problem or condition

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để bãi bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn

To abolish or do away with entirely

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eradicate poverty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] To begin with, in many underdeveloped countries, their leaders are unable to bear the burden of domestic or crises due to, for example, terrorism, which calls for the involvement from other affluent nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016

Idiom with Eradicate poverty

Không có idiom phù hợp