Bản dịch của từ Erythema trong tiếng Việt
Erythema

Erythema (Noun)
Da ửng đỏ bề mặt, thường thành từng mảng, do chấn thương hoặc kích ứng gây giãn mao mạch máu.
Superficial reddening of the skin usually in patches as a result of injury or irritation causing dilatation of the blood capillaries.
Erythema appeared on Sarah's arms after the sunburn last weekend.
Erythema xuất hiện trên cánh tay của Sarah sau khi bị cháy nắng.
There was no erythema on John's skin after the allergic reaction.
Không có erythema trên da của John sau phản ứng dị ứng.
Is erythema common after using harsh skincare products?
Erythema có phổ biến sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mạnh không?
Họ từ
Erythema là thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng đỏ da do tăng lưu lượng máu tới bề mặt da, thường xảy ra do viêm, kích thích hoặc phản ứng với nhiệt độ. Đây là một triệu chứng phổ biến trong nhiều bệnh lý da liễu hoặc bệnh nhiễm trùng. Từ này mang tính chất giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "erythema" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "erythros", có nghĩa là "đỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng da bị đỏ do giãn mạch hoặc viêm. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc mô tả tình trạng da, khi mà màu đỏ là dấu hiệu điển hình cho phản ứng viêm hoặc tổn thương, thường là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước kích thích bên ngoài.
Erythema là một thuật ngữ y học thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe và bệnh lý. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về triệu chứng da liễu. Trong các tài liệu chuyên ngành y khoa, erythema thường được nhắc đến trong các nghiên cứu lâm sàng hay báo cáo y tế, đề cập đến sự đỏ da do tăng lưu lượng máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp