Bản dịch của từ Escaping poverty trong tiếng Việt
Escaping poverty

Escaping poverty (Verb)
Many families are escaping poverty through education and job training programs.
Nhiều gia đình đang thoát nghèo thông qua giáo dục và chương trình đào tạo nghề.
Not everyone is escaping poverty despite government assistance and support.
Không phải ai cũng thoát nghèo mặc dù có sự hỗ trợ từ chính phủ.
Are you aware of how people are escaping poverty in your community?
Bạn có biết mọi người đang thoát nghèo như thế nào trong cộng đồng không?
Để tránh một điều gì đó có hại hoặc khó chịu.
To avoid something harmful or unpleasant.
Many families are escaping poverty through education and job training programs.
Nhiều gia đình đang thoát khỏi nghèo đói nhờ giáo dục và đào tạo nghề.
Not everyone is escaping poverty in our community, unfortunately.
Không phải ai cũng đang thoát khỏi nghèo đói trong cộng đồng chúng ta, thật không may.
Are people really escaping poverty in the city of Detroit?
Có phải mọi người thực sự đang thoát khỏi nghèo đói ở thành phố Detroit không?
Để lén lút rời khỏi sự giam cầm hoặc kiểm soát.
To slip away from confinement or control.
Many families are escaping poverty through education and job training programs.
Nhiều gia đình đang thoát nghèo thông qua giáo dục và chương trình đào tạo nghề.
Not everyone is escaping poverty despite government support and resources available.
Không phải ai cũng thoát nghèo mặc dù có sự hỗ trợ của chính phủ.
Are you aware of people escaping poverty in your community?
Bạn có biết về những người đang thoát nghèo trong cộng đồng của bạn không?
"Thoát nghèo" là một khái niệm xã hội nhằm mô tả quá trình hay các biện pháp giúp cá nhân hoặc cộng đồng vượt qua tình trạng nghèo đói để đạt được mức sống tốt hơn. Điều này thường liên quan đến các yếu tố như giáo dục, việc làm bền vững và tiếp cận các dịch vụ xã hội. Trong tiếng Anh, "escaping poverty" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác biệt ở một số khía cạnh nhất định về văn phong và nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
