Bản dịch của từ Escapism trong tiếng Việt
Escapism

Escapism (Noun)
Xu hướng tìm kiếm sự phân tâm và giải thoát khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí hoặc tham gia vào những tưởng tượng.
The tendency to seek distraction and relief from unpleasant realities especially by seeking entertainment or engaging in fantasy.
Many people turn to books and movies for escapism.
Nhiều người thường xem sách và phim để trốn tránh.
Escapism through video games is common among young adults.
Trốn tránh qua trò chơi điện tử phổ biến ở thanh niên.
Escapism can be a temporary relief from daily stressors.
Trốn tránh có thể là sự giảm bớt tạm thời khỏi căng thẳng hàng ngày.
Many people turn to movies for escapism from their daily stress.
Nhiều người chuyển sang xem phim để thoát khỏi căng thẳng hàng ngày của họ.
Books can offer a form of escapism through imaginative storytelling.
Sách có thể cung cấp một hình thức trốn tránh thông qua việc kể chuyện sáng tạo.
Họ từ
Escapism (tiếng Việt: trốn thoát khỏi thực tại) là một khái niệm chỉ hành vi hoặc tư tưởng nhằm thoát khỏi áp lực và khó khăn trong cuộc sống thực thông qua các hình thức giải trí, nghệ thuật hoặc tưởng tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm và viết gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, escapism có thể mang ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến cảm nhận về lối thoát cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "escapism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "escapare", nghĩa là "trốn thoát". Từ này được hình thành từ cách kết hợp "ex" (ra ngoài) và "capere" (chiếm lấy). Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, "escapism" đã phản ánh sự mong muốn trốn khỏi thực tại, thường thông qua nghệ thuật, văn học hoặc giải trí. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong bối cảnh hiện đại, thể hiện nhu cầu tâm lý đối với những trải nghiệm thoát ly áp lực cuộc sống.
Từ "escapism" được sử dụng tương đối ít trong các phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, thể hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý hoặc văn hóa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sách, phim hoặc các hoạt động giải trí nhằm tách biệt con người khỏi thực tế hàng ngày. Trong các tình huống xã hội, "escapism" có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự an ủi trong nghệ thuật hoặc các trải nghiệm giải trí khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



