Bản dịch của từ Essentials trong tiếng Việt
Essentials

Essentials (Noun)
Các yếu tố hoặc nguyên tắc cơ bản, cốt lõi hoặc nội tại của một cái gì đó
The basic fundamental or intrinsic elements or principles of something
Education is one of the essentials for a successful society.
Giáo dục là một trong những yếu tố thiết yếu cho một xã hội thành công.
Healthcare is not an essential for everyone in our community.
Chăm sóc sức khỏe không phải là điều thiết yếu cho mọi người trong cộng đồng của chúng ta.
What are the essentials for building a strong social network?
Những yếu tố thiết yếu để xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ là gì?
Những phẩm chất thiết yếu của một cái gì đó
The essential qualities of something
Education is one of the essentials for a successful society.
Giáo dục là một trong những yếu tố cần thiết cho xã hội thành công.
Healthcare is not considered one of the essentials in some countries.
Chăm sóc sức khỏe không được coi là một trong những yếu tố cần thiết ở một số quốc gia.
What are the essentials for building a strong community?
Những yếu tố cần thiết để xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ là gì?
Food and water are essentials for every community's survival and growth.
Thức ăn và nước là những thứ thiết yếu cho sự sống và phát triển của cộng đồng.
Education is not an essential for everyone in our society.
Giáo dục không phải là điều thiết yếu cho mọi người trong xã hội của chúng ta.
What are the essentials for a successful community event?
Những thứ thiết yếu cho một sự kiện cộng đồng thành công là gì?
Essentials (Adjective)
Liên quan đến bản chất hoặc bản chất nội tại của một cái gì đó
Pertaining to the essence or intrinsic nature of something
Education is essential for social progress and community development in Vietnam.
Giáo dục là điều thiết yếu cho sự tiến bộ xã hội ở Việt Nam.
Social gatherings are not essential for building strong relationships among friends.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là điều thiết yếu để xây dựng tình bạn.
Are social skills essential for success in today's job market?
Kỹ năng xã hội có phải là điều thiết yếu để thành công trong thị trường việc làm hôm nay không?
Hoàn toàn cần thiết; cực kỳ quan trọng
Education is essential for social development and individual growth in society.
Giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội và sự phát triển cá nhân.
Social skills are not essential for everyone to succeed in life.
Kỹ năng xã hội không phải là điều cần thiết cho mọi người để thành công trong cuộc sống.
Are community services essential for improving social cohesion in cities?
Các dịch vụ cộng đồng có cần thiết để cải thiện sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?
Food and water are essentials for survival in any society.
Thức ăn và nước là những điều cần thiết cho sự sống trong bất kỳ xã hội nào.
Education is not just essentials; it is vital for progress.
Giáo dục không chỉ là điều cần thiết; nó rất quan trọng cho sự tiến bộ.
Are healthcare and housing essentials in modern cities like New York?
Chăm sóc sức khỏe và nhà ở có phải là những điều cần thiết ở các thành phố hiện đại như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



