Bản dịch của từ Essentials trong tiếng Việt

Essentials

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essentials (Noun)

ɛsˈɛnʃlz
ɛsˈɛntʃlz
01

Các yếu tố hoặc nguyên tắc cơ bản, cốt lõi hoặc nội tại của một cái gì đó

The basic fundamental or intrinsic elements or principles of something

Ví dụ

Education is one of the essentials for a successful society.

Giáo dục là một trong những yếu tố thiết yếu cho một xã hội thành công.

Healthcare is not an essential for everyone in our community.

Chăm sóc sức khỏe không phải là điều thiết yếu cho mọi người trong cộng đồng của chúng ta.

What are the essentials for building a strong social network?

Những yếu tố thiết yếu để xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ là gì?

02

Những phẩm chất thiết yếu của một cái gì đó

The essential qualities of something

Ví dụ

Education is one of the essentials for a successful society.

Giáo dục là một trong những yếu tố cần thiết cho xã hội thành công.

Healthcare is not considered one of the essentials in some countries.

Chăm sóc sức khỏe không được coi là một trong những yếu tố cần thiết ở một số quốc gia.

What are the essentials for building a strong community?

Những yếu tố cần thiết để xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ là gì?

03

Một mặt hàng cần thiết hoặc quan trọng

A necessary or important item

Ví dụ

Food and water are essentials for every community's survival and growth.

Thức ăn và nước là những thứ thiết yếu cho sự sống và phát triển của cộng đồng.

Education is not an essential for everyone in our society.

Giáo dục không phải là điều thiết yếu cho mọi người trong xã hội của chúng ta.

What are the essentials for a successful community event?

Những thứ thiết yếu cho một sự kiện cộng đồng thành công là gì?

Essentials (Adjective)

01

Liên quan đến bản chất hoặc bản chất nội tại của một cái gì đó

Pertaining to the essence or intrinsic nature of something

Ví dụ

Education is essential for social progress and community development in Vietnam.

Giáo dục là điều thiết yếu cho sự tiến bộ xã hội ở Việt Nam.

Social gatherings are not essential for building strong relationships among friends.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là điều thiết yếu để xây dựng tình bạn.

Are social skills essential for success in today's job market?

Kỹ năng xã hội có phải là điều thiết yếu để thành công trong thị trường việc làm hôm nay không?

02

Hoàn toàn cần thiết; cực kỳ quan trọng

Absolutely necessary extremely important

Ví dụ

Education is essential for social development and individual growth in society.

Giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội và sự phát triển cá nhân.

Social skills are not essential for everyone to succeed in life.

Kỹ năng xã hội không phải là điều cần thiết cho mọi người để thành công trong cuộc sống.

Are community services essential for improving social cohesion in cities?

Các dịch vụ cộng đồng có cần thiết để cải thiện sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?

03

Cung cấp các yếu tố cơ bản, cần thiết

Providing the basic necessary elements

Ví dụ

Food and water are essentials for survival in any society.

Thức ăn và nước là những điều cần thiết cho sự sống trong bất kỳ xã hội nào.

Education is not just essentials; it is vital for progress.

Giáo dục không chỉ là điều cần thiết; nó rất quan trọng cho sự tiến bộ.

Are healthcare and housing essentials in modern cities like New York?

Chăm sóc sức khỏe và nhà ở có phải là những điều cần thiết ở các thành phố hiện đại như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essentials/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and beach to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] This has resulted in fewer people reading books, newspapers, and magazines, which were once considered reading materials [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] In the realm of academic and examination success, schools play a pivotal role in imparting knowledge and skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Essentials

Không có idiom phù hợp