Bản dịch của từ Etalon trong tiếng Việt
Etalon
Etalon (Noun)
Một thiết bị bao gồm hai tấm kính phản chiếu, được sử dụng để đo những khác biệt nhỏ trong bước sóng ánh sáng bằng cách sử dụng sự giao thoa mà nó tạo ra.
A device consisting of two reflecting glass plates employed for measuring small differences in the wavelength of light using the interference it produces.
The etalon helped scientists measure light differences in social experiments.
Etalon đã giúp các nhà khoa học đo sự khác biệt về ánh sáng trong các thí nghiệm xã hội.
The researchers did not use an etalon for their social studies.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng etalon cho các nghiên cứu xã hội của họ.
Did the etalon improve accuracy in measuring social behavior changes?
Liệu etalon có cải thiện độ chính xác trong việc đo lường thay đổi hành vi xã hội không?
"Etalon" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc mẫu chuẩn dùng để xác định hoặc so sánh các giá trị vật lý trong đo lường. Trong lĩnh vực khoa học, etalon thường chỉ các thiết bị hoặc mẫu chuẩn được sử dụng trong các phép đo độ chính xác cao. Ở Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh trong ngành nghề.
Từ "etalon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "étalon" có nghĩa là "mẫu chuẩn". Từ này được hình thành từ gốc Latinh "stalim", có nghĩa là "gắn chặt" hoặc "nắm lại". Trong lịch sử, etalon được sử dụng để chỉ các tiêu chuẩn đo lường chính xác. Ngày nay, từ này thường chỉ những mẫu hoặc tiêu chí dùng để so sánh và đánh giá trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học và kỹ thuật, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các chuẩn mực đo đạc hiện đại.
Từ "etalon" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "etalon" thường được sử dụng để chỉ một tiêu chuẩn hoặc mẫu tham chiếu trong các phép đo chính xác, chẳng hạn như trong quang học hoặc đo lường. Từ này thường gặp trong các bài nghiên cứu chuyên ngành và tài liệu kỹ thuật.