Bản dịch của từ Ethnic community trong tiếng Việt

Ethnic community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic community (Noun)

ˈɛɵnɪk kəmjˈunɪti
ˈɛɵnɪk kəmjˈunɪti
01

Một nhóm người có nền văn hóa hoặc di sản chung.

A group of people who share a common cultural background or heritage.

Ví dụ

The Vietnamese ethnic community celebrates Tet with traditional foods and dances.

Cộng đồng dân tộc Việt Nam tổ chức Tết với món ăn và điệu nhảy truyền thống.

The ethnic community does not feel included in the national policies.

Cộng đồng dân tộc không cảm thấy được bao gồm trong chính sách quốc gia.

Is the ethnic community participating in the upcoming cultural festival?

Cộng đồng dân tộc có tham gia lễ hội văn hóa sắp tới không?

02

Một đơn vị xã hội chia sẻ một bản sắc chung dựa trên chủng tộc, quốc tịch hoặc thực hành văn hóa.

A social unit that shares a common identity based on race, nationality, or cultural practices.

Ví dụ

The ethnic community in Chicago celebrates its culture every year.

Cộng đồng dân tộc ở Chicago tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm.

The ethnic community does not always receive equal opportunities in education.

Cộng đồng dân tộc không luôn nhận được cơ hội bình đẳng trong giáo dục.

Is the ethnic community in your city active in local events?

Cộng đồng dân tộc ở thành phố bạn có tích cực tham gia sự kiện địa phương không?

03

Một cộng đồng được đặc trưng bởi ngôn ngữ, truyền thống và giá trị chung liên quan đến một sắc tộc nhất định.

A community that is characterized by shared language, traditions, and values related to a particular ethnicity.

Ví dụ

The Vietnamese ethnic community celebrates Tet with traditional foods and customs.

Cộng đồng dân tộc Việt Nam tổ chức Tết với món ăn và phong tục truyền thống.

The ethnic community does not always receive equal opportunities in education.

Cộng đồng dân tộc không phải lúc nào cũng nhận được cơ hội giáo dục bình đẳng.

Is the ethnic community involved in local social events and activities?

Cộng đồng dân tộc có tham gia vào các sự kiện và hoạt động xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnic community/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnic community

Không có idiom phù hợp