Bản dịch của từ Ethnic community trong tiếng Việt

Ethnic community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic community(Noun)

ˈɛɵnɪk kəmjˈunɪti
ˈɛɵnɪk kəmjˈunɪti
01

Một nhóm người có nền văn hóa hoặc di sản chung.

A group of people who share a common cultural background or heritage.

Ví dụ
02

Một đơn vị xã hội chia sẻ một bản sắc chung dựa trên chủng tộc, quốc tịch hoặc thực hành văn hóa.

A social unit that shares a common identity based on race, nationality, or cultural practices.

Ví dụ
03

Một cộng đồng được đặc trưng bởi ngôn ngữ, truyền thống và giá trị chung liên quan đến một sắc tộc nhất định.

A community that is characterized by shared language, traditions, and values related to a particular ethnicity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh