Bản dịch của từ Eupnea trong tiếng Việt
Eupnea

Eupnea (Noun)
Eupnea is essential for social well-being and healthy interactions.
Hơi thở bình thường rất cần thiết cho sự giao tiếp xã hội.
People do not always experience eupnea during stressful social situations.
Mọi người không luôn có hơi thở bình thường trong tình huống căng thẳng.
Is eupnea important for maintaining calm in social gatherings?
Hơi thở bình thường có quan trọng để duy trì sự bình tĩnh trong các buổi gặp mặt không?
Eupnea is essential for maintaining good health in society.
Eupnea là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong xã hội.
Eupnea does not occur during intense physical activities like running.
Eupnea không xảy ra trong các hoạt động thể chất mạnh mẽ như chạy.
Is eupnea affected by stress in urban environments?
Eupnea có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong môi trường đô thị không?
Quá trình sinh lý hít vào và thở ra.
The physiological process of inhalation and exhalation.
Eupnea is essential for healthy social interactions and community activities.
Eupnea rất quan trọng cho các tương tác xã hội và hoạt động cộng đồng.
Many people do not recognize eupnea's role in reducing social anxiety.
Nhiều người không nhận ra vai trò của eupnea trong việc giảm lo âu xã hội.
Is eupnea affected by stress during social gatherings like parties?
Eupnea có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?
Eupnea là một thuật ngữ y học mô tả trạng thái thở bình thường, không gặp khó khăn, và không có dấu hiệu bất thường nào trong quá trình hô hấp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eu" có nghĩa là tốt và "pnea" có nghĩa là thở. Eupnea được sử dụng để phân biệt với các trạng thái thở bất thường như khó thở (dyspnea) hoặc thở nhanh (tachypnea). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp