Bản dịch của từ Eurodollar trong tiếng Việt
Eurodollar
Noun [U/C]

Eurodollar (Noun)
jˈʊəɹoʊdɑləɹ
jˈuɹoʊdɑlɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại công cụ tài chính hoặc thị trường liên quan đến eurodollars.
A type of financial instrument or market involving eurodollars.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eurodollar
Không có idiom phù hợp