Bản dịch của từ Eurodollar trong tiếng Việt

Eurodollar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eurodollar (Noun)

jˈʊəɹoʊdɑləɹ
jˈuɹoʊdɑlɚ
01

Một đô la mỹ gửi trong một ngân hàng ngoài hoa kỳ, thường là ở châu âu.

A u.s. dollar deposited in a bank outside the united states, typically in europe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại công cụ tài chính hoặc thị trường liên quan đến eurodollars.

A type of financial instrument or market involving eurodollars.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lãi suất trên các khoản gửi eurodollar, được sử dụng làm chuẩn cho các lãi suất khác.

The interest rate on eurodollar deposits, which is used as a benchmark for other interest rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eurodollar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurodollar

Không có idiom phù hợp