Bản dịch của từ Euryapsid trong tiếng Việt
Euryapsid

Euryapsid (Noun)
Một loài bò sát biển mesozoi thuộc nhóm đặc trưng bởi một lỗ hở thái dương phía trên duy nhất trong hộp sọ, bao gồm nothosaur, plesiosaurs và ichthyosaur.
A mesozoic marine reptile of a group characterized by a single upper temporal opening in the skull including the nothosaurs plesiosaurs and ichthyosaurs.
Euryapsids like ichthyosaurs thrived in the ocean during the Mesozoic.
Euryapsids như ichthyosaurs phát triển mạnh trong đại dương vào thời Mesozoic.
Many people do not know about euryapsids from Mesozoic marine life.
Nhiều người không biết về euryapsids từ đời sống biển Mesozoic.
Did euryapsids like plesiosaurs have unique features in their skulls?
Liệu euryapsids như plesiosaurs có những đặc điểm độc đáo trong hộp sọ không?
Euryapsid là một nhóm động vật có xương sống thuộc lớp bò sát, đặc trưng với hộp sọ có một lỗ mắt bên trên và không có lỗ mắt bên dưới, điều này phân biệt chúng với nhóm động vật có vú. Từ "euryapsid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "eury" có nghĩa là rộng và "apsis" có nghĩa là vòng cung. Euryapsid thường được nhắc đến trong bối cảnh của động vật cổ đại, như các loài cá mập và cá mập khổng lồ, đánh dấu sự thay đổi tiến hóa đáng kể trong lịch sử sinh học.
Từ "euryapsid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "eurys" có nghĩa là "rộng" và "apsis" có nghĩa là "vòng cung". Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm động vật bò sát cổ đại có một lỗ chóp sọ duy nhất ở phía trên của đầu, biểu thị sự khác biệt trong cấu trúc sọ so với các nhóm khác như diapsid. Sự phát triển của euryapsid phản ánh sự thích nghi và đa dạng của sinh vật trong kỷ Trias và Jura, ứng với môi trường sống khác nhau trong quá trình tiến hóa.
Từ "euryapsid" xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khoa học và sinh vật học. Khả năng xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra là thấp do tính chất chuyên ngành. Trong các tình huống phổ biến, "euryapsid" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu về tiến hóa động vật, đặc biệt là khi đề cập đến nhóm thú sống dưới nước có đặc điểm sọ ngắn. Điều này cho thấy từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.