Bản dịch của từ Eutectoid trong tiếng Việt
Eutectoid
Eutectoid (Adjective)
Liên quan hoặc biểu thị một hợp kim có nhiệt độ biến đổi tối thiểu giữa dung dịch rắn và hỗn hợp kim loại đơn giản.
Relating to or denoting an alloy which has a minimum transformation temperature between a solid solution and a simple mixture of metals.
The eutectoid alloy was carefully studied in the lab.
Hợp kim eutectoid đã được nghiên cứu cẩn thận trong phòng thí nghiệm.
The researchers couldn't find any eutectoid properties in the sample.
Các nhà nghiên cứu không thể tìm thấy bất kỳ đặc tính eutectoid nào trong mẫu.
Is the eutectoid phase common in social science experiments?
Có phải giai đoạn eutectoid phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Eutectoid (Noun)
The eutectoid of iron and carbon is 0.76% carbon.
Sự hợp kim eutectoid của sắt và cacbon là 0,76% cacbon.
Not all metals form eutectoid mixtures with other elements.
Không phải tất cả các kim loại tạo thành hỗn hợp eutectoid với các nguyên tố khác.
Is the eutectoid composition important in the study of materials?
Sự thành phần eutectoid có quan trọng trong nghiên cứu vật liệu không?
Eutectoid là thuật ngữ trong ngành kim thuật, chỉ một hỗn hợp đồng nhất được hình thành khi một hợp kim hoặc hợp chất rắn được làm lạnh đến một nhiệt độ nhất định, dẫn đến sự hình thành hai pha rắn khác nhau từ một pha duy nhất. Eutectoid thường được xác định bởi đường biến đổi pha trong biểu đồ pha. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "eutectoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eu" nghĩa là "tốt" và "tectus" nghĩa là "xây dựng". Trong ngữ cảnh kim loại học, thuật ngữ này chỉ một hợp kim mà tại đó các thành phần riêng biệt tự chuyển đổi một cách đồng nhất khi làm lạnh chậm. Cụ thể, eutectoid chỉ điểm mà hợp kim bắt đầu phân tách thành hai pha rắn khác nhau khi giảm nhiệt độ, từ đó liên quan đến các tính chất cơ học của vật liệu và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "eutectoid" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực khoa học vật liệu và luyện kim, thể hiện tần suất sử dụng không đều trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường gặp trong phần đọc, đặc biệt trong văn bản liên quan đến cấu trúc vật liệu và tính chất của hợp kim, nhưng hiếm thấy trong các phần khác. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành để mô tả sự chuyển đổi pha trong hợp kim, điển hình là trong các cuộc thảo luận về thép và hợp kim nhôm.