Bản dịch của từ Eutectoid trong tiếng Việt

Eutectoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eutectoid (Adjective)

01

Liên quan hoặc biểu thị một hợp kim có nhiệt độ biến đổi tối thiểu giữa dung dịch rắn và hỗn hợp kim loại đơn giản.

Relating to or denoting an alloy which has a minimum transformation temperature between a solid solution and a simple mixture of metals.

Ví dụ

The eutectoid alloy was carefully studied in the lab.

Hợp kim eutectoid đã được nghiên cứu cẩn thận trong phòng thí nghiệm.

The researchers couldn't find any eutectoid properties in the sample.

Các nhà nghiên cứu không thể tìm thấy bất kỳ đặc tính eutectoid nào trong mẫu.

Is the eutectoid phase common in social science experiments?

Có phải giai đoạn eutectoid phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Eutectoid (Noun)

01

Một hỗn hợp eutectoid hoặc hợp kim.

A eutectoid mixture or alloy.

Ví dụ

The eutectoid of iron and carbon is 0.76% carbon.

Sự hợp kim eutectoid của sắt và cacbon là 0,76% cacbon.

Not all metals form eutectoid mixtures with other elements.

Không phải tất cả các kim loại tạo thành hỗn hợp eutectoid với các nguyên tố khác.

Is the eutectoid composition important in the study of materials?

Sự thành phần eutectoid có quan trọng trong nghiên cứu vật liệu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eutectoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eutectoid

Không có idiom phù hợp