Bản dịch của từ Evacuant trong tiếng Việt
Evacuant
Evacuant (Adjective)
The evacuant remedy helped alleviate the patient's discomfort quickly.
Biện pháp kích thích sự xảy ra của cơ thể giúp giảm đau cho bệnh nhân nhanh chóng.
The evacuant procedure was necessary to clear out toxins from the body.
Quy trình kích thích sự xảy ra cần thiết để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
Evacuant (Noun)
She took an evacuant to relieve her constipation.
Cô ấy uống một loại thuốc xổ để giảm táo bón.
The doctor prescribed an evacuant for his patient's digestion issue.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc xổ cho vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp