Bản dịch của từ Evacuant trong tiếng Việt

Evacuant

AdjectiveNoun [U/C]

Evacuant (Adjective)

ɪvˈækjun̩t
ɪvˈækjun̩t
01

(của một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị) hoạt động để gây ra một loại dịch tiết nào đó cho cơ thể.

(of a medicine or treatment) acting to induce some kind of bodily discharge.

Ví dụ

The evacuant remedy helped alleviate the patient's discomfort quickly.

Biện pháp kích thích sự xảy ra của cơ thể giúp giảm đau cho bệnh nhân nhanh chóng.

The evacuant procedure was necessary to clear out toxins from the body.

Quy trình kích thích sự xảy ra cần thiết để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.

Evacuant (Noun)

ɪvˈækjun̩t
ɪvˈækjun̩t
01

Một loại thuốc di tản, chẳng hạn như thuốc nhuận tràng, thuốc gây nôn hoặc thuốc tiết mồ hôi.

An evacuant medicine, such as a laxative, an emetic, or a sudorific.

Ví dụ

She took an evacuant to relieve her constipation.

Cô ấy uống một loại thuốc xổ để giảm táo bón.

The doctor prescribed an evacuant for his patient's digestion issue.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc xổ cho vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evacuant

Không có idiom phù hợp