Bản dịch của từ Evacuant trong tiếng Việt
Evacuant

Evacuant (Adjective)
The evacuant remedy helped alleviate the patient's discomfort quickly.
Biện pháp kích thích sự xảy ra của cơ thể giúp giảm đau cho bệnh nhân nhanh chóng.
The evacuant procedure was necessary to clear out toxins from the body.
Quy trình kích thích sự xảy ra cần thiết để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
The evacuant effect of the treatment was evident in the patient's recovery.
Tác động kích thích sự xảy ra của liệu pháp rõ ràng trong quá trình phục hồi của bệnh nhân.
Evacuant (Noun)
She took an evacuant to relieve her constipation.
Cô ấy uống một loại thuốc xổ để giảm táo bón.
The doctor prescribed an evacuant for his patient's digestion issue.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc xổ cho vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân của mình.
The evacuant helped cleanse his body and improve his overall health.
Loại thuốc xổ giúp làm sạch cơ thể anh ấy và cải thiện sức khỏe tổng thể của anh ấy.
Họ từ
Từ "evacuant" xuất phát từ động từ "evacuate", có nghĩa là có khả năng làm sạch hoặc giải phóng, thường được dùng trong bối cảnh y khoa để chỉ các chất hoặc thuốc có tác dụng làm rỗng hoặc làm sạch đường tiêu hóa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ít được sử dụng rộng rãi, nhưng trong tài liệu chuyên môn, nó có thể xuất hiện. Lưu ý rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "evacuant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evacuans", từ "evacuare", có nghĩa là "làm trống rỗng" hoặc "rời bỏ". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó hoặc làm cho không gian trở nên trống trải. Ngày nay, "evacuant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những chất hoặc thuốc có tác dụng làm trống ruột, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó về việc loại bỏ hoặc làm sạch.
Từ "evacuant" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc sinh lý học, mô tả các chất hoặc hành động có tác dụng kích thích sự bài tiết hoặc đào thải. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn công cộng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp cần di tản. Do đó, sự phổ biến của "evacuant" chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn, không phải là từ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp