Bản dịch của từ Evening shirt trong tiếng Việt
Evening shirt
Evening shirt (Idiom)
Một loại áo sơ mi thường được mặc trong những dịp bình thường hoặc bán trang trọng vào buổi tối.
A type of shirt typically worn in casual or semiformal settings during the evening.
“Evening shirt” được hiểu là áo sơ mi mặc trong các sự kiện trang trọng vào buổi tối, thường được làm từ các chất liệu cao cấp như lụa hoặc cotton mềm mại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường đi kèm với các phụ kiện khác như cà vạt hoặc nơ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh phong cách cổ điển hơn. Thông thường, áo sơ mi buổi tối có thể có cổ bẻ hoặc không, nhưng đều mang yếu tố thanh lịch.
Từ "evening shirt" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "evening" (buổi tối) và "shirt" (áo sơ mi). "Evening" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "evening", có nghĩa là thời gian tắt nắng, trong khi "shirt" đến từ tiếng Đức nguyên thủy "sciirta", chỉ một bộ trang phục cơ bản. Trong lịch sử, "evening shirt" được sử dụng trong các sự kiện chính thức vào buổi tối, phản ánh sự sang trọng và trang nhã trong văn hóa ăn mặc đương đại.
"Evening shirt" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục trang trọng, đặc biệt là trong các bối cảnh như tiệc tùng, sự kiện chính thức hoặc buổi dạ tiệc. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Ở các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng bởi các nhà thiết kế thời trang, chuyên gia tư vấn phong cách, và trong các cuộc thảo luận về thời trang lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp