Bản dịch của từ Event space trong tiếng Việt

Event space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event space (Noun)

ɨvˈɛnt spˈeɪs
ɨvˈɛnt spˈeɪs
01

Một địa điểm hoặc khu vực được chỉ định để tổ chức các sự kiện như hội nghị, tiệc tùng hoặc lễ kỷ niệm.

A venue or area designated for hosting events such as conferences, parties, or celebrations.

Ví dụ

The local community center is a popular event space for gatherings.

Trung tâm cộng đồng địa phương là một không gian sự kiện phổ biến cho các buổi họp mặt.

The park is not an ideal event space for formal parties.

Công viên không phải là một không gian sự kiện lý tưởng cho các bữa tiệc trang trọng.

Is the convention center the best event space in our city?

Liệu trung tâm hội nghị có phải là không gian sự kiện tốt nhất trong thành phố chúng ta không?

02

Không gian vật lý cần thiết cho một sự kiện, bao gồm chỗ ngồi, sân khấu và tiện nghi.

The physical space required for an event, including seating, staging, and amenities.

Ví dụ

The event space at City Hall can accommodate 200 guests comfortably.

Không gian tổ chức sự kiện tại Tòa Thị chính có thể chứa 200 khách.

The event space does not have enough seating for everyone attending.

Không gian tổ chức sự kiện không đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người.

Is the event space available for rent next weekend for our party?

Không gian tổ chức sự kiện có sẵn để cho thuê vào cuối tuần tới không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong lập kế hoạch sự kiện để chỉ một địa điểm phù hợp cho nhiều loại buổi họp mặt khác nhau.

A term used in event planning to refer to a location suitable for various types of gatherings.

Ví dụ

The community center is a great event space for local gatherings.

Trung tâm cộng đồng là một không gian sự kiện tuyệt vời cho các buổi họp mặt địa phương.

An event space cannot host more than 500 people at once.

Một không gian sự kiện không thể chứa hơn 500 người cùng lúc.

Is the park an ideal event space for our reunion?

Công viên có phải là một không gian sự kiện lý tưởng cho buổi hội ngộ của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event space

Không có idiom phù hợp