Bản dịch của từ Event space trong tiếng Việt
Event space

Event space (Noun)
The local community center is a popular event space for gatherings.
Trung tâm cộng đồng địa phương là một không gian sự kiện phổ biến cho các buổi họp mặt.
The park is not an ideal event space for formal parties.
Công viên không phải là một không gian sự kiện lý tưởng cho các bữa tiệc trang trọng.
Is the convention center the best event space in our city?
Liệu trung tâm hội nghị có phải là không gian sự kiện tốt nhất trong thành phố chúng ta không?
The event space at City Hall can accommodate 200 guests comfortably.
Không gian tổ chức sự kiện tại Tòa Thị chính có thể chứa 200 khách.
The event space does not have enough seating for everyone attending.
Không gian tổ chức sự kiện không đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người.
Is the event space available for rent next weekend for our party?
Không gian tổ chức sự kiện có sẵn để cho thuê vào cuối tuần tới không?
The community center is a great event space for local gatherings.
Trung tâm cộng đồng là một không gian sự kiện tuyệt vời cho các buổi họp mặt địa phương.
An event space cannot host more than 500 people at once.
Một không gian sự kiện không thể chứa hơn 500 người cùng lúc.
Is the park an ideal event space for our reunion?
Công viên có phải là một không gian sự kiện lý tưởng cho buổi hội ngộ của chúng ta không?