Bản dịch của từ Event supervisor trong tiếng Việt
Event supervisor
Noun [U/C]

Event supervisor (Noun)
ɨvˈɛnt sˈupɚvˌaɪzɚ
ɨvˈɛnt sˈupɚvˌaɪzɚ
01
Người chịu trách nhiệm giám sát việc lập kế hoạch và thực hiện một sự kiện.
A person responsible for overseeing the planning and execution of an event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vai trò liên quan đến việc phối hợp các khía cạnh khác nhau của một sự kiện để đảm bảo sự thành công của nó.
A role that involves coordinating various aspects of an event to ensure its success.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân quản lý hậu cần và nhân viên trong suốt một sự kiện.
An individual who manages the logistics and staff during an event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Event supervisor
Không có idiom phù hợp