Bản dịch của từ Eviction trong tiếng Việt
Eviction

Eviction(Noun)
Dạng danh từ của Eviction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Eviction | Evictions |
Eviction(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Eviction" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động buộc một người thuê nhà phải rời khỏi tài sản mà họ đang thuê, thường do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán tiền thuê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến của các thuật ngữ bổ sung như "recovery of possession". Eviction thường liên quan đến các quy trình pháp lý phức tạp, ảnh hưởng đến quyền lợi và bảo vệ của cả người thuê và chủ nhà.
Từ "eviction" xuất phát từ tiếng Latinh "evictionem", là danh từ của động từ "evincere", mang nghĩa là "đánh bại" hoặc "chiếm đoạt". Trong bối cảnh pháp lý, "eviction" chỉ hành động đuổi khỏi nhà, xuất phát từ việc buộc một cá nhân rời khỏi tài sản do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa quyền sở hữu, hợp đồng và quyền lực trong xã hội, từ đó giải thích cách thức và lý do dẫn đến việc một cá nhân bị đuổi ra khỏi nhà của mình.
Từ "eviction" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về nhà ở, luật pháp và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "eviction" thường được sử dụng để mô tả hành động cưỡng chế người thuê nhà rời khỏi bất động sản do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán tiền thuê. Từ này cũng thường xuất hiện trong các vụ kiện pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản.
Họ từ
"Eviction" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động buộc một người thuê nhà phải rời khỏi tài sản mà họ đang thuê, thường do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán tiền thuê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến của các thuật ngữ bổ sung như "recovery of possession". Eviction thường liên quan đến các quy trình pháp lý phức tạp, ảnh hưởng đến quyền lợi và bảo vệ của cả người thuê và chủ nhà.
Từ "eviction" xuất phát từ tiếng Latinh "evictionem", là danh từ của động từ "evincere", mang nghĩa là "đánh bại" hoặc "chiếm đoạt". Trong bối cảnh pháp lý, "eviction" chỉ hành động đuổi khỏi nhà, xuất phát từ việc buộc một cá nhân rời khỏi tài sản do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa quyền sở hữu, hợp đồng và quyền lực trong xã hội, từ đó giải thích cách thức và lý do dẫn đến việc một cá nhân bị đuổi ra khỏi nhà của mình.
Từ "eviction" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về nhà ở, luật pháp và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "eviction" thường được sử dụng để mô tả hành động cưỡng chế người thuê nhà rời khỏi bất động sản do vi phạm hợp đồng thuê hoặc không thanh toán tiền thuê. Từ này cũng thường xuất hiện trong các vụ kiện pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản.
