Bản dịch của từ Exchange rate mechanism trong tiếng Việt

Exchange rate mechanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchange rate mechanism (Noun)

ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt mˈɛkənˌɪzəm
ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt mˈɛkənˌɪzəm
01

Một hệ thống được áp dụng bởi một quốc gia hoặc nhóm quốc gia để quản lý tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.

A system adopted by a country or group of countries to manage exchange rates between currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy định và sắp xếp quản lý tỷ lệ mà một loại tiền tệ có thể được đổi cho một loại tiền tệ khác.

The arrangements and regulations governing the rate at which one currency can be exchanged for another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ xác định cách giá trị của một loại tiền tệ được đo lường so với các loại tiền tệ khác.

A framework that determines how the value of a currency is measured against others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exchange rate mechanism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exchange rate mechanism

Không có idiom phù hợp