Bản dịch của từ Exclusive distribution trong tiếng Việt

Exclusive distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusive distribution(Noun)

ɨksklˈusɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
ɨksklˈusɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
01

Một chiến lược tiếp thị hạn chế số lượng các cửa hàng có thể bán một sản phẩm.

A marketing strategy that limits the number of outlets that can sell a product.

Ví dụ
02

Một phương pháp phân phối mà nhà sản xuất chọn một vài nhà bán lẻ để bán sản phẩm của mình.

A distribution method where a manufacturer selects a few retailers to sell its products.

Ví dụ
03

Một phương pháp đảm bảo sản phẩm chỉ có sẵn tại các địa điểm cụ thể hoặc thông qua các kênh nhất định.

An approach that ensures products are available only in specific locations or through certain channels.

Ví dụ