Bản dịch của từ Executed contract trong tiếng Việt

Executed contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executed contract (Noun)

ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
01

Một hợp đồng đã được tất cả các bên ký và do đó có hiệu lực pháp lý.

A contract that has been signed by all parties involved and is therefore legally binding.

Ví dụ

The executed contract between John and Mary ensured their business partnership.

Hợp đồng đã được ký giữa John và Mary đảm bảo quan hệ đối tác kinh doanh.

The executed contract was not valid without all signatures.

Hợp đồng đã được ký không hợp lệ nếu thiếu chữ ký.

Is the executed contract available for public viewing at the office?

Hợp đồng đã được ký có sẵn để công chúng xem tại văn phòng không?

02

Một thỏa thuận chính thức mà các bên đã hoàn thành tất cả các hành động cần thiết để thực hiện nghĩa vụ của họ.

A formal agreement where the parties have completed all required actions to fulfill their obligations.

Ví dụ

The executed contract between John and Sarah was finalized last week.

Hợp đồng đã thực hiện giữa John và Sarah đã được hoàn tất tuần trước.

They did not sign the executed contract on time for the project.

Họ đã không ký hợp đồng đã thực hiện đúng hạn cho dự án.

Is the executed contract available for public review at the office?

Hợp đồng đã thực hiện có sẵn để công chúng xem tại văn phòng không?

03

Một thỏa thuận có thể thi hành theo pháp luật giữa hai hoặc nhiều bên, xác lập các điều khoản của một giao dịch hoặc mối quan hệ.

A legally enforceable agreement between two or more parties, establishing the terms of a transaction or relationship.

Ví dụ

The executed contract ensured both parties fulfilled their obligations in the agreement.

Hợp đồng đã thực hiện đảm bảo cả hai bên thực hiện nghĩa vụ trong thỏa thuận.

The executed contract was not signed by all necessary parties involved.

Hợp đồng đã thực hiện không được ký bởi tất cả các bên cần thiết.

Is the executed contract legally binding for the community service project?

Hợp đồng đã thực hiện có ràng buộc pháp lý cho dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executed contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executed contract

Không có idiom phù hợp