Bản dịch của từ Executed contract trong tiếng Việt

Executed contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executed contract(Noun)

ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
01

Một hợp đồng đã được tất cả các bên ký và do đó có hiệu lực pháp lý.

A contract that has been signed by all parties involved and is therefore legally binding.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức mà các bên đã hoàn thành tất cả các hành động cần thiết để thực hiện nghĩa vụ của họ.

A formal agreement where the parties have completed all required actions to fulfill their obligations.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận có thể thi hành theo pháp luật giữa hai hoặc nhiều bên, xác lập các điều khoản của một giao dịch hoặc mối quan hệ.

A legally enforceable agreement between two or more parties, establishing the terms of a transaction or relationship.

Ví dụ