Bản dịch của từ Executed contract trong tiếng Việt
Executed contract
Noun [U/C]

Executed contract(Noun)
ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
ˈɛksəkjˌutɨd kˈɑntɹˌækt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thỏa thuận có thể thi hành theo pháp luật giữa hai hoặc nhiều bên, xác lập các điều khoản của một giao dịch hoặc mối quan hệ.
A legally enforceable agreement between two or more parties, establishing the terms of a transaction or relationship.
Ví dụ
