Bản dịch của từ Executed contract trong tiếng Việt
Executed contract

Executed contract (Noun)
The executed contract between John and Mary ensured their business partnership.
Hợp đồng đã được ký giữa John và Mary đảm bảo quan hệ đối tác kinh doanh.
The executed contract was not valid without all signatures.
Hợp đồng đã được ký không hợp lệ nếu thiếu chữ ký.
Is the executed contract available for public viewing at the office?
Hợp đồng đã được ký có sẵn để công chúng xem tại văn phòng không?
The executed contract between John and Sarah was finalized last week.
Hợp đồng đã thực hiện giữa John và Sarah đã được hoàn tất tuần trước.
They did not sign the executed contract on time for the project.
Họ đã không ký hợp đồng đã thực hiện đúng hạn cho dự án.
Is the executed contract available for public review at the office?
Hợp đồng đã thực hiện có sẵn để công chúng xem tại văn phòng không?
Một thỏa thuận có thể thi hành theo pháp luật giữa hai hoặc nhiều bên, xác lập các điều khoản của một giao dịch hoặc mối quan hệ.
A legally enforceable agreement between two or more parties, establishing the terms of a transaction or relationship.
The executed contract ensured both parties fulfilled their obligations in the agreement.
Hợp đồng đã thực hiện đảm bảo cả hai bên thực hiện nghĩa vụ trong thỏa thuận.
The executed contract was not signed by all necessary parties involved.
Hợp đồng đã thực hiện không được ký bởi tất cả các bên cần thiết.
Is the executed contract legally binding for the community service project?
Hợp đồng đã thực hiện có ràng buộc pháp lý cho dự án phục vụ cộng đồng không?