Bản dịch của từ Executor trong tiếng Việt
Executor

Executor (Noun)
Một người hoặc tổ chức được người lập di chúc chỉ định để thực hiện các điều khoản trong di chúc của họ.
A person or institution appointed by a testator to carry out the terms of their will.
The executor of Jane's will is her brother, Tom Smith.
Người thực hiện di chúc của Jane là anh trai cô, Tom Smith.
The executor did not distribute the assets fairly among the heirs.
Người thực hiện di chúc không phân chia tài sản công bằng giữa các thừa kế.
Who is the executor for Michael's estate after his passing?
Ai là người thực hiện di chúc của Michael sau khi ông qua đời?
The executor of the community project is Maria Lopez from Chicago.
Người thực hiện dự án cộng đồng là Maria Lopez từ Chicago.
The executor did not finish the social program on time last year.
Người thực hiện không hoàn thành chương trình xã hội đúng hạn năm ngoái.
Who is the executor for the charity event this weekend?
Ai là người thực hiện sự kiện từ thiện cuối tuần này?
Họ từ
"Executor" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là người được chỉ định thực hiện di chúc hoặc quản lý tài sản của một cá nhân sau khi người đó qua đời. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa pháp lý, không có sự khác biệt về cách sử dụng. Phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản; tuy nhiên, nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn như nhau. Người thực hiện thường có trách nhiệm quyết toán các nghĩa vụ tài chính và phân chia tài sản theo di chúc đã chỉ định.
Từ "executor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "executor" (người thực hiện), bắt nguồn từ động từ "exsequi", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này chỉ người được bổ nhiệm để thực hiện di nguyện của người đã khuất. Sự phát triển của từ này từ khái niệm "thực hiện" đến khía cạnh pháp lý thể hiện rõ vai trò quan trọng của người executor trong việc đảm bảo rằng ý nguyện cuối cùng của người đã khuất được tôn trọng và thực hiện đúng cách.
Từ "executor" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề pháp lý hoặc di sản. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, khi đề cập đến người thực hiện di chúc hoặc hợp đồng. Các tình huống thông dụng liên quan bao gồm việc quản lý tài sản của người đã khuất hoặc thực hiện yêu cầu pháp lý theo hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp