Bản dịch của từ Exempt property trong tiếng Việt

Exempt property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exempt property (Noun)

ɨɡzˈɛmpt pɹˈɑpɚti
ɨɡzˈɛmpt pɹˈɑpɚti
01

Tài sản không bị đánh thuế hoặc tịch thu theo luật.

Property that is free from tax or seizure by law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất động sản hoặc tài sản cá nhân không phải chịu các nghĩa vụ pháp lý nhất định.

Real estate or personal property that is not subject to certain legal obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài sản được chỉ định bởi luật pháp là không phải chịu trách nhiệm cho các yêu cầu hoặc khoản nợ nhất định.

Property designated by law as not being liable for certain claims or debts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exempt property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exempt property

Không có idiom phù hợp