Bản dịch của từ Exenteration trong tiếng Việt
Exenteration

Exenteration (Noun)
(lỗi thời) quá trình hoặc thực tế loại bỏ nội tạng; moi ruột.
Obsolete the process or fact of removing the entrails evisceration.
Exenteration was an obsolete practice in ancient social rituals.
Exenteration là một thực hành lỗi thời trong các nghi lễ xã hội cổ đại.
Modern societies do not use exenteration in their cultural practices anymore.
Các xã hội hiện đại không còn sử dụng exenteration trong các thực hành văn hóa nữa.
Is exenteration still relevant in any contemporary social context?
Exenteration có còn liên quan trong bối cảnh xã hội hiện đại nào không?
Exenteration can be a life-saving surgery for advanced cancer patients.
Exenteration có thể là phẫu thuật cứu sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
Many people do not understand the risks of exenteration surgery.
Nhiều người không hiểu những rủi ro của phẫu thuật exenteration.
Is exenteration surgery common for patients with severe pelvic tumors?
Phẫu thuật exenteration có phổ biến cho bệnh nhân có khối u vùng chậu nặng không?
Họ từ
Exenteration là một thuật ngữ y học chỉ về việc loại bỏ hoàn toàn một hoặc nhiều cơ quan trong ổ bụng hoặc ổ mắt, thường nhằm điều trị các bệnh ung thư nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh y khoa. Cách phát âm chủ yếu nhấn mạnh vào âm "ex" và "ner", với âm tiết đều được phát âm rõ ràng trong cả hai biến thể.
Từ "exenteration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "exenterare", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "tách rời". Phân tích từ này cho thấy "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "enteron" nghĩa là "ruột". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ cơ quan nội tạng, đặc biệt là ở vùng chậu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa việc loại bỏ và vùng nội tạng cụ thể mà từ nguyên của nó đề cập.
Từ "exenteration" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ ngữ y tế thường không được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến văn bản y học hoặc y tế chuyên sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình phẫu thuật loại bỏ các cơ quan hoặc cấu trúc bên trong cơ thể, thể hiện sự cần thiết trong việc điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp