Bản dịch của từ Exequatur trong tiếng Việt
Exequatur

Exequatur (Noun)
Sự công nhận chính thức của chính phủ đối với lãnh sự hoặc đại diện khác của quốc gia nước ngoài, cho phép họ thực hiện chức vụ.
An official recognition by a government of a consul or other representative of a foreign state authorizing them to exercise office.
The United States granted exequatur to the new French consul last week.
Hoa Kỳ đã cấp exequatur cho tổng lãnh sự Pháp mới tuần trước.
The exequatur for the Italian ambassador was not issued this year.
Exequatur cho đại sứ Ý không được cấp trong năm nay.
What is the process for obtaining exequatur in your country?
Quy trình để nhận exequatur ở quốc gia bạn là gì?
"Exequatur" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được sử dụng để chỉ việc công nhận hoặc cho phép thi hành một quyết định pháp lý của tòa án từ quốc gia này tại một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh quốc tế, exequatur thường áp dụng cho phán quyết của tòa án nước ngoài. Ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực luật quốc tế và thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "exequatur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "exsequor", có nghĩa là "theo sau" hoặc "thi hành". Trong bối cảnh pháp lý, exequatur chỉ quy trình công nhận và thi hành các phán quyết tư pháp của nước ngoài tại một quốc gia khác. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã dần trở nên phổ biến trong lĩnh vực luật quốc tế, phản ánh sự cần thiết phải hài hòa hóa các quy định tư pháp giữa các quốc gia.
Từ "exequatur" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến việc công nhận các bản án hoặc quyết định của tòa án nước ngoài. Trong các tình huống liên quan đến luật pháp quốc tế, "exequatur" được sử dụng để chỉ sự công nhận và thực thi các phán quyết tại các quốc gia khác, do đó có ý nghĩa quan trọng trong quan hệ pháp lý quốc tế.