Bản dịch của từ Exercisable trong tiếng Việt
Exercisable

Exercisable (Adjective)
Có thể tập luyện được, có thể sử dụng được.
Able to be exercised capable of being used.
Regular exercise is essential for maintaining a healthy lifestyle.
Tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.
Skipping workouts makes it hard to stay exercisable and fit.
Bỏ lỡ việc tập luyện làm cho việc duy trì khả năng tập luyện và cân đối trở nên khó khăn.
Is it possible to be exercisable without engaging in physical activities?
Có thể duy trì khả năng tập luyện mà không tham gia vào hoạt động thể chất không?
Exercisable (Noun)
She has the exercisable option to purchase 100 shares.
Cô ấy có quyền chọn mua 100 cổ phiếu có thể thực hiện.
He doesn't hold any exercisable rights in the company.
Anh ấy không giữ bất kỳ quyền thực hiện nào trong công ty.
Do you know the exercisable terms for the stock options?
Bạn có biết các điều kiện thực hiện cho các tùy chọn cổ phiếu không?
Từ "exercisable" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "exercise", mang nghĩa là có thể thực hiện hoặc áp dụng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, liên quan đến quyền lợi hoặc lựa chọn mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn cảnh pháp lý và tài chính trong từng khu vực.
Từ "exercisable" bắt nguồn từ tiếng Latin "exercitabilis", với "exercere" có nghĩa là thực hiện, thực hành. Từ gốc này phản ánh khái niệm về khả năng vận động hoặc thực thi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, “exercisable” chỉ khả năng được áp dụng hoặc thực hiện, thường liên quan đến quyền hoặc quyền lợi. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính khả thi và ứng dụng trong thực tế.
Từ "exercisable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề tài chính, pháp lý hoặc hành chính. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả quyền lợi hoặc quyền hạn có thể được thực thi trong các tình huống như hợp đồng hoặc quyết định chiến lược. Sự xuất hiện của từ này không phổ biến nhưng mang tính chuyên môn, phù hợp với các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



