Bản dịch của từ Exercise authority trong tiếng Việt
Exercise authority
Exercise authority (Verb)
The teacher exercises authority over students during the school assembly.
Giáo viên thực thi quyền lực đối với học sinh trong buổi lễ.
Parents do not exercise authority effectively in guiding their children.
Cha mẹ không thực thi quyền lực hiệu quả trong việc hướng dẫn con cái.
How does the principal exercise authority in the school community?
Hiệu trưởng thực thi quyền lực như thế nào trong cộng đồng trường học?
The mayor exercises authority to improve community safety in Springfield.
Thị trưởng thực thi quyền lực để cải thiện an toàn cộng đồng ở Springfield.
The council does not exercise authority over private businesses in the area.
Hội đồng không thực thi quyền lực đối với các doanh nghiệp tư nhân trong khu vực.
Does the school principal exercise authority effectively during emergencies?
Hiệu trưởng có thực thi quyền lực hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp không?
Cụm từ "exercise authority" mang nghĩa là thực thi quyền lực hoặc quyền hạn trong một bối cảnh cụ thể, thường liên quan đến việc ra quyết định và quản lý. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và giáo dục để chỉ hành động áp dụng quyền lực một cách hợp pháp hoặc có thẩm quyền. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp