Bản dịch của từ Exercising authority trong tiếng Việt

Exercising authority

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercising authority(Noun)

ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
01

Quyền lực hoặc quyền đưa ra mệnh lệnh, đưa ra quyết định và thực thi sự tuân thủ.

The power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.

Ví dụ
02

Một tổ chức hoặc cơ quan có quyền thực thi quy tắc hoặc đưa ra quyết định.

An organization or institution with power to enforce rules or make decisions.

Ví dụ

Exercising authority(Verb)

ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
01

Áp dụng hoặc sử dụng (quyền lực hoặc ảnh hưởng) một cách thực tiễn.

To apply or utilize (a power or influence) in a practical way.

Ví dụ
02

Tham gia vào hoạt động thể chất để cải thiện sức khỏe hoặc thể lực.

To engage in physical activity to improve fitness or health.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh