Bản dịch của từ Exercising authority trong tiếng Việt

Exercising authority

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercising authority (Verb)

ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
01

Áp dụng hoặc sử dụng (quyền lực hoặc ảnh hưởng) một cách thực tiễn.

To apply or utilize (a power or influence) in a practical way.

Ví dụ

The government is exercising authority to enforce new social policies this year.

Chính phủ đang thực thi quyền lực để thi hành các chính sách xã hội mới năm nay.

They are not exercising authority effectively in community development projects.

Họ không thực thi quyền lực một cách hiệu quả trong các dự án phát triển cộng đồng.

Is the local council exercising authority over the new housing regulations?

Hội đồng địa phương có đang thực thi quyền lực đối với các quy định nhà ở mới không?

02

Tham gia vào hoạt động thể chất để cải thiện sức khỏe hoặc thể lực.

To engage in physical activity to improve fitness or health.

Ví dụ

Many people believe exercising authority improves community health and well-being.

Nhiều người tin rằng việc rèn luyện sức khỏe cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Exercising authority does not guarantee better social relationships among community members.

Việc rèn luyện sức khỏe không đảm bảo mối quan hệ xã hội tốt hơn giữa các thành viên.

Is exercising authority important for improving social fitness in our city?

Việc rèn luyện sức khỏe có quan trọng để cải thiện sức khỏe xã hội trong thành phố chúng ta không?

Exercising authority (Noun)

ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ əθˈɔɹəti
01

Quyền lực hoặc quyền đưa ra mệnh lệnh, đưa ra quyết định và thực thi sự tuân thủ.

The power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.

Ví dụ

The mayor is exercising authority over the city's new park regulations.

Thị trưởng đang thực hiện quyền lực đối với các quy định mới về công viên.

The committee is not exercising authority effectively to resolve community issues.

Ủy ban không thực hiện quyền lực một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề cộng đồng.

Is the school board exercising authority fairly in disciplinary actions?

Liệu hội đồng trường có thực hiện quyền lực một cách công bằng trong các hành động kỷ luật không?

02

Một tổ chức hoặc cơ quan có quyền thực thi quy tắc hoặc đưa ra quyết định.

An organization or institution with power to enforce rules or make decisions.

Ví dụ

The government is exercising authority over social media regulations in 2023.

Chính phủ đang thực thi quyền lực đối với quy định mạng xã hội năm 2023.

Schools are not exercising authority to enforce dress codes this year.

Các trường học không thực thi quyền lực để áp dụng quy định trang phục năm nay.

Is the local council exercising authority to improve public transportation services?

Hội đồng địa phương có đang thực thi quyền lực để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exercising authority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exercising authority

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.