Bản dịch của từ Exonerate trong tiếng Việt
Exonerate
Exonerate (Verb)
Giải phóng ai đó khỏi (nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ)
Release someone from a duty or obligation.
The court exonerated him from all charges.
Tòa án đã tha bổng anh ấy khỏi tất cả các cáo buộc.
The investigation exonerated the innocent man.
Cuộc điều tra đã tha bổng người đàn ông vô tội.
The evidence exonerated her from any wrongdoing.
Bằng chứng đã tha bổng cô ấy khỏi mọi hành vi sai trái.
The investigation exonerated the suspect from any criminal involvement.
Cuộc điều tra đã miễn trừ nghi phạm khỏi mọi liên quan tội phạm.
The court exonerated the wrongly accused individual after new evidence emerged.
Tòa án đã miễn trừ cáo buộc sai lầm sau khi có bằng chứng mới nổi lên.
The report exonerated the company of any wrongdoing in the environmental incident.
Bản báo cáo đã miễn trừ công ty khỏi mọi hành vi sai trái trong vụ việc môi trường.
Dạng động từ của Exonerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exonerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exonerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exonerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exonerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exonerating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Exonerate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exonerate" có nghĩa là giải oan hoặc xóa bỏ trách nhiệm cho ai đó, thường trong bối cảnh pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "exonerare," có nghĩa là "giải phóng khỏi gánh nặng." Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exonerate" giữ nguyên dạng viết và phát âm, tuy nhiên, người nói có thể nhấn âm khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. "Exonerate" thường được sử dụng trong các văn bản tố tụng, báo cáo pháp lý, và các trường hợp liên quan đến sự minh oan.
Từ "exonerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "exonerare," trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "onus" có nghĩa là "gánh nặng". Nói chung, từ này được sử dụng để chỉ việc giải thoát ai đó khỏi trách nhiệm hoặc tội lỗi. Trong lịch sử, "exonerate" đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu là "không còn gánh nặng" thành một thuật ngữ pháp lý chỉ việc minh oan cho một cá nhân, phù hợp với bối cảnh hiện nay.
Từ "exonerate" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc giải tội, miễn trừ trách nhiệm pháp lý trong các vụ án hình sự. Ngoài ra, "exonerate" cũng được sử dụng trong các thảo luận về đạo đức và công lý, thường khi một cá nhân hoặc tổ chức được chứng minh là không có tội sau khi điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp