Bản dịch của từ Exonerates trong tiếng Việt
Exonerates

Exonerates (Verb)
Để miễn trừ khỏi một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
To relieve from a duty or obligation.
Để xóa bỏ cáo buộc về hành vi sai trái hoặc bị nghi ngờ.
To clear from a charge of wrongdoing or suspicion.
Dạng động từ của Exonerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exonerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exonerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exonerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exonerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exonerating |
Họ từ
Từ "exonerates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "exonerare", mang nghĩa là giải oan, minh oan hoặc loại bỏ trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "exonerate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một cá nhân được công nhận là vô tội sau khi đã bị buộc tội. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: /ɪɡˈzɒnəreɪt/ (Anh) và /ɪɡˈzɑːnəreɪt/ (Mỹ).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp