Bản dịch của từ Exonerates trong tiếng Việt

Exonerates

Verb

Exonerates (Verb)

ɪgzˈɑnɚeɪts
ɪgzˈɑnɚeɪts
01

Để miễn trừ khỏi một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

To relieve from a duty or obligation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để biện minh hoặc minh oan.

To justify or vindicate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để xóa bỏ cáo buộc về hành vi sai trái hoặc bị nghi ngờ.

To clear from a charge of wrongdoing or suspicion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exonerates

Không có idiom phù hợp