Bản dịch của từ Expands trong tiếng Việt

Expands

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expands (Verb)

ɪkspˈændz
ɪkspˈændz
01

Trở nên lớn hơn về quy mô hoặc phạm vi.

Become larger in size or scope.

Ví dụ

The community center expands its services to include more youth programs.

Trung tâm cộng đồng mở rộng dịch vụ để bao gồm nhiều chương trình thanh niên.

The local charity does not expand its reach beyond the city limits.

Tổ chức từ thiện địa phương không mở rộng phạm vi ra ngoài giới hạn thành phố.

Does the organization expand its initiatives to support local families?

Tổ chức có mở rộng các sáng kiến để hỗ trợ các gia đình địa phương không?

02

Tăng số lượng hoặc phạm vi của một cái gì đó.

Increase the amount or scope of something.

Ví dụ

The charity expands its outreach programs every year to help more families.

Tổ chức từ thiện mở rộng các chương trình tiếp cận mỗi năm để giúp nhiều gia đình hơn.

The community center does not expand its services this year due to budget cuts.

Trung tâm cộng đồng không mở rộng dịch vụ năm nay do cắt giảm ngân sách.

How does the city plan to expand social services in 2024?

Thành phố dự định mở rộng dịch vụ xã hội như thế nào trong năm 2024?

03

Làm cho kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng lớn hơn.

Make larger in size number or importance.

Ví dụ

The community center expands its programs to include more activities for youth.

Trung tâm cộng đồng mở rộng các chương trình để bao gồm nhiều hoạt động cho thanh niên.

The new policy does not expand access to social services for low-income families.

Chính sách mới không mở rộng quyền tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

How does the city plan to expand its social outreach programs this year?

Thành phố dự định mở rộng các chương trình tiếp cận xã hội như thế nào trong năm nay?

Dạng động từ của Expands (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expanding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expands cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] Advertising stimulates demand, the scale of production and in turn reduces the cost of production per unit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was sideways to incorporate more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have larger capital to reinvest and their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] At present, the population sits at approximately 200,000 residents, a tenfold increase, causing the residential area to significantly in all directions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Expands

Không có idiom phù hợp