Bản dịch của từ Expands trong tiếng Việt
Expands
Expands (Verb)
The community center expands its services to include more youth programs.
Trung tâm cộng đồng mở rộng dịch vụ để bao gồm nhiều chương trình thanh niên.
The local charity does not expand its reach beyond the city limits.
Tổ chức từ thiện địa phương không mở rộng phạm vi ra ngoài giới hạn thành phố.
Does the organization expand its initiatives to support local families?
Tổ chức có mở rộng các sáng kiến để hỗ trợ các gia đình địa phương không?
The charity expands its outreach programs every year to help more families.
Tổ chức từ thiện mở rộng các chương trình tiếp cận mỗi năm để giúp nhiều gia đình hơn.
The community center does not expand its services this year due to budget cuts.
Trung tâm cộng đồng không mở rộng dịch vụ năm nay do cắt giảm ngân sách.
How does the city plan to expand social services in 2024?
Thành phố dự định mở rộng dịch vụ xã hội như thế nào trong năm 2024?
Làm cho kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng lớn hơn.
Make larger in size number or importance.
The community center expands its programs to include more activities for youth.
Trung tâm cộng đồng mở rộng các chương trình để bao gồm nhiều hoạt động cho thanh niên.
The new policy does not expand access to social services for low-income families.
Chính sách mới không mở rộng quyền tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
How does the city plan to expand its social outreach programs this year?
Thành phố dự định mở rộng các chương trình tiếp cận xã hội như thế nào trong năm nay?
Dạng động từ của Expands (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |