Bản dịch của từ Explainer trong tiếng Việt
Explainer

Explainer (Noun)
An explainer helped me understand social issues during the IELTS test.
Một người giải thích đã giúp tôi hiểu các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
The explainer did not cover all social topics in the presentation.
Người giải thích đã không đề cập đến tất cả các chủ đề xã hội trong bài thuyết trình.
Is the explainer knowledgeable about current social trends for IELTS essays?
Người giải thích có hiểu biết về các xu hướng xã hội hiện tại cho bài luận IELTS không?
Explainer (Idiom)
Người trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt là trên truyền hình hoặc youtube.
A person who presents information in a clear and understandable way especially on television or youtube.
The explainer made the social issue easy to understand for everyone.
Người giải thích đã làm cho vấn đề xã hội dễ hiểu cho mọi người.
The explainer did not clarify the social topic during the live stream.
Người giải thích đã không làm rõ chủ đề xã hội trong buổi phát trực tiếp.
Is the explainer addressing social problems effectively on YouTube?
Người giải thích có đang giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả trên YouTube không?
Từ "explainer" trong tiếng Anh đề cập đến một người hoặc tài liệu cung cấp giải thích rõ ràng về một chủ đề hoặc khái niệm phức tạp. Thuật ngữ này phổ biến trong giáo dục và truyền thông, nhấn mạnh tính khả tiếp cận thông tin. Trong tiếng Anh British, "explanatory" thường được sử dụng thay cho "explainer" để chỉ tài liệu, trong khi tiếng Anh American thường ưa chuộng cách sử dụng “explainer video” hay “explainer article” trong bối cảnh kỹ thuật số.
Từ "explainer" có nguồn gốc từ động từ Latin "explicare", nghĩa là "giải thích" hoặc "làm rõ". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông và giáo dục để chỉ những người hoặc tài liệu giúp làm sáng tỏ thông tin phức tạp. Kết nối với nghĩa hiện tại, "explainer" nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp sự hiểu biết dễ dàng và rõ ràng về các chủ đề khó khăn.
Từ "explainer" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong rôles như hướng dẫn hoặc giải thích các khái niệm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh truyền thông và giáo dục, "explainer" được sử dụng phổ biến nhằm chỉ những video hoặc bài viết giải thích dễ hiểu, thường được áp dụng trong các khóa học trực tuyến hay các bài hướng dẫn sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



