Bản dịch của từ Explains trong tiếng Việt
Explains

Explains (Verb)
Làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu bằng cách mô tả hoặc cung cấp thông tin.
To make something clear or easy to understand by describing or giving information.
The teacher explains social issues to her students every week.
Cô giáo giải thích các vấn đề xã hội cho học sinh mỗi tuần.
He does not explain his opinions clearly during the discussion.
Anh ấy không giải thích rõ ràng ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Does she explain the importance of social media in class?
Cô ấy có giải thích tầm quan trọng của mạng xã hội trong lớp không?
Dạng động từ của Explains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explaining |
Explains (Noun Countable)
Một giải thích hoặc tuyên bố làm cho một cái gì đó rõ ràng.
An interpretation or statement that makes something clear.
The teacher explains social issues clearly during class discussions every week.
Giáo viên giải thích các vấn đề xã hội rõ ràng trong các buổi thảo luận.
Her explanation of poverty does not help students understand its complexities.
Giải thích của cô ấy về nghèo đói không giúp học sinh hiểu rõ sự phức tạp.
What explains the rise in social media usage among teenagers today?
Điều gì giải thích sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên hôm nay?
Họ từ
Từ "explains" là dạng động từ của "explain", có nghĩa là làm rõ hoặc mô tả một điều gì đó để người khác hiểu được. Trong tiếng Anh, "explains" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng đơn giản hóa ngôn ngữ. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện qua phong cách ngôn ngữ và chọn lựa từ vựng hơn là qua hình thức viết.
Từ "explains" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "explanare", có nghĩa là "làm rõ", "làm sáng tỏ". Từ này được hình thành từ hai thành phần "ex-" (ra ngoài) và "planare" (phẳng, bằng phẳng). Trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, "explains" đã được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thông tin, lý do hoặc giải thích để làm sáng tỏ một vấn đề nào đó. Ngày nay, từ này thể hiện ý nghĩa cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh phức tạp của một vấn đề trong giáo dục và giao tiếp.
Từ "explains" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh yêu cầu người học trình bày, giải thích hoặc làm rõ một vấn đề. Trong các bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình, kết quả nghiên cứu hoặc lý thuyết. Trong giao tiếp hàng ngày, "explains" thường được sử dụng khi một người có trách nhiệm giải thích các khái niệm, hiện tượng hoặc quyết định cho người khác, từ đó thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



