Bản dịch của từ Explanatory research trong tiếng Việt
Explanatory research
Noun [U/C]

Explanatory research (Noun)
ɨksplˈænətˌɔɹi ɹˈisɝtʃ
ɨksplˈænətˌɔɹi ɹˈisɝtʃ
01
Nghiên cứu được thiết kế để giải thích lý do đằng sau một hiện tượng hoặc hành vi.
Research designed to explain the reasons behind a phenomenon or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nghiên cứu nhằm hiểu lý do và cách thức của một sự kiện cụ thể, thường theo sau nghiên cứu khám phá.
Research that seeks to understand the why and how of a specific occurrence, typically following exploratory research.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Explanatory research
Không có idiom phù hợp